Tiền ảo: 14.061
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,455T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 80,192B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UNN logo

UNION Protocol Governance
UNN / PLN

#3588
zł0,001193
2.5%
0.084675 BTC 4.1%
0.079344 ETH 1.8%
$0,0002616 Phạm vi trong 24g $0,0003064

Chuyển đổi UNION Protocol Governance sang Polish Zloty (UNN sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UNION Protocol Governance (UNN) sang PLN là zł0,001193.
UNN
PLN

1 UNN = zł0,001193

Cách mua UNN bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UNN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua UNN bằng PLN!

Biểu đồ UNN sang PLN

UNION Protocol Governance (UNN) hôm nay có giá trị là zł0,001193, đó là một 13.1% tăng từ một giờ trước và 2.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UNN ngày hôm nay là 1.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UNION Protocol Governance được giao dịch là zł15.688,94.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
13.0% 2.7% 1.4% 2.5% 20.4% 45.8%
Số liệu thống kê về UNION Protocol Governance
Giá trị vốn hóa thị trường
zł733.836
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.62
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
4.29
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł1.193.111
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
6.98
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł15.688,94
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
615.060.532
Tổng cung
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 UNION Protocol Governancecó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 UNION Protocol Governance (UNN) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,001193.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu UNN?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 838.15 UNN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UNN sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của UNN bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UNN sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UNN bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ UNN so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của UNN/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UNN tính bằng PLN là zł0,4817, được ghi nhận vào ngày Thg 3 20, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UNN/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của UNION Protocol Governance tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của UNION Protocol Governance (UNN) đã tăng giảm lên -19,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, UNION Protocol Governance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -13,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của UNION Protocol Governance (UNN) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UNION Protocol Governance (UNN) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00123316 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,00114459 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UNN trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (1 ngày trước) ở -0,00008857 zł (7.2%).

So sánh giá hàng ngày của UNION Protocol Governance (UNN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UNN sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00119310 zł -0,00002997 zł 2.5%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00114459 zł -0,00008857 zł 7.2%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00123316 zł 0,00005182 zł 4.4%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00118133 zł -0,00000199 zł 0.2%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,00118332 zł 0,00000256 zł 0.2%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00118077 zł -0,00001597 zł 1.3%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00119673 zł 0,00003182 zł 2.7%

UNN / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ UNION Protocol Governance (UNN) sang PLN là zł0,001193 cho mỗi 1 UNN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UNN lấy 0,00596550 zł hoặc 50,00 zł lấy 41908 UNN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UNN phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi UNION Protocol Governance (UNN) sang PLN

UNN PLN
0.01 UNN 0.00001193 PLN
0.1 UNN 0.00011931 PLN
1 UNN 0.00119310 PLN
2 UNN 0.00238620 PLN
5 UNN 0.00596550 PLN
10 UNN 0.01193101 PLN
20 UNN 0.02386202 PLN
50 UNN 0.059655 PLN
100 UNN 0.119310 PLN
1000 UNN 1.19 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang UNN

PLN UNN
0.01 PLN 8.38 UNN
0.1 PLN 83.82 UNN
1 PLN 838.15 UNN
2 PLN 1676.30 UNN
5 PLN 4190.76 UNN
10 PLN 8381.52 UNN
20 PLN 16763.04 UNN
50 PLN 41908 UNN
100 PLN 83815 UNN
1000 PLN 838152 UNN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng