Tiền ảo: 14.363
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,744T $ 8.0%
Lưu lượng 24 giờ: 174,536B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BMI logo

Bridge Mutual
BMI / PLN

#3231
zł0,02799
1.2%
0.061007 BTC 6.9%
0.051952 ETH 16.3%
$0,006928 Phạm vi trong 24g $0,007253

Chuyển đổi Bridge Mutual sang Polish Zloty (BMI sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bridge Mutual (BMI) sang PLN là zł0,02799.
BMI
PLN

1 BMI = zł0,02799

Cách mua BMI bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BMI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BMI bằng PLN!

Biểu đồ BMI sang PLN

Bridge Mutual (BMI) hôm nay có giá trị là zł0,02799, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BMI ngày hôm nay là 24.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bridge Mutual được giao dịch là zł151.380.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.2% 25.8% 7.8% 7.9% 35.8%
Số liệu thống kê về Bridge Mutual
Giá trị vốn hóa thị trường
zł1.810.279
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.4
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.9
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł4.476.936
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
4.7
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł151.380
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
64.697.071
Tổng cung
160.000.000
Tổng lượng cung tối đa
160.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Bridge Mutualcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Bridge Mutual (BMI) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,02799.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu BMI?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 35.72 BMI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BMI sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của BMI bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BMI sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BMI bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ BMI so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của BMI/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BMI tính bằng PLN là zł20,41, được ghi nhận vào ngày Thg 2 03, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BMI/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Bridge Mutual tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Bridge Mutual (BMI) đã tăng tăng lên 4,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Bridge Mutual có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Bridge Mutual (BMI) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bridge Mutual (BMI) so với PLN giao động giữa mức cao 0,02834873 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,02238684 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BMI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,00259364 zł (11.6%).

So sánh giá hàng ngày của Bridge Mutual (BMI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BMI sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,02799188 zł -0,00034254 zł 1.2%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,02834873 zł 0,00268910 zł 10.5%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,02565963 zł -0,00005424 zł 0.2%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,02571387 zł 0,00006080 zł 0.2%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,02565306 zł 0,00067258 zł 2.7%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,02498048 zł 0,00259364 zł 11.6%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,02238684 zł -0,00018720 zł 0.8%

BMI / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Bridge Mutual (BMI) sang PLN là zł0,02799 cho mỗi 1 BMI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BMI lấy 0,139959 zł hoặc 50,00 zł lấy 1786.23 BMI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BMI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Bridge Mutual (BMI) sang PLN

BMI PLN
0.01 BMI 0.00027992 PLN
0.1 BMI 0.00279919 PLN
1 BMI 0.02799188 PLN
2 BMI 0.055984 PLN
5 BMI 0.139959 PLN
10 BMI 0.279919 PLN
20 BMI 0.559838 PLN
50 BMI 1.40 PLN
100 BMI 2.80 PLN
1000 BMI 27.99 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang BMI

PLN BMI
0.01 PLN 0.357247 BMI
0.1 PLN 3.57 BMI
1 PLN 35.72 BMI
2 PLN 71.45 BMI
5 PLN 178.62 BMI
10 PLN 357.25 BMI
20 PLN 714.49 BMI
50 PLN 1786.23 BMI
100 PLN 3572.47 BMI
1000 PLN 35725 BMI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng