Tiền ảo: 14.038
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,474T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 64,419B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SOCKS logo

Unisocks
SOCKS / PLN

#1617
zł95.710,70
36.1%
0,3738 BTC 35.6%
7,5851 ETH 35.2%
$10.308,14 Phạm vi trong 24g $24.976,32

Chuyển đổi Unisocks sang Polish Zloty (SOCKS sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Unisocks (SOCKS) sang PLN là zł95.710,70.
SOCKS
PLN

1 SOCKS = zł95.710,70

Cách mua SOCKS bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SOCKS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SOCKS!

Biểu đồ SOCKS sang PLN

Unisocks (SOCKS) hôm nay có giá trị là zł95.710,70, đó là một 1.6% giảm từ một giờ trước và 36.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SOCKS ngày hôm nay là 9.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Unisocks được giao dịch là zł10.308,32.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.6% 36.1% 9.6% 7.4% 26.8% 32.9%
Số liệu thống kê về Unisocks
Giá trị vốn hóa thị trường
zł28.613.507
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł28.613.507
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł10.308,32
Cung lưu thông
298
Tổng cung
298
Tổng lượng cung tối đa
298

Câu hỏi thường gặp

1 Unisockscó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Unisocks (SOCKS) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł95.710,70.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SOCKS?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.00001045 SOCKS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SOCKS sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của SOCKS bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SOCKS sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SOCKS bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SOCKS so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của SOCKS/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SOCKS tính bằng PLN là zł772.725, được ghi nhận vào ngày Thg 8 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SOCKS/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Unisocks tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Unisocks (SOCKS) đã tăng giảm lên -25,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Unisocks có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Unisocks (SOCKS) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Unisocks (SOCKS) so với PLN giao động giữa mức cao 105.617 zł trên Thứ hai và mức thấp 39.416 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SOCKS trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 54.765 zł (138.9%).

So sánh giá hàng ngày của Unisocks (SOCKS) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SOCKS sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 95.711 zł 25.402 zł 36.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 95.645 zł 1.463,74 zł 1.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 94.181 zł 54.765 zł 138.9%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 39.416 zł -47.778 zł 54.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 87.194 zł 42.881 zł 96.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 44.313 zł -61.304 zł 58.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 105.617 zł -360,76 zł 0.3%

SOCKS / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Unisocks (SOCKS) sang PLN là zł95.710,70 cho mỗi 1 SOCKS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SOCKS lấy 478.554 zł hoặc 50,00 zł lấy 0.00052241 SOCKS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SOCKS phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Unisocks (SOCKS) sang PLN

SOCKS PLN
0.01 SOCKS 957.11 PLN
0.1 SOCKS 9571.07 PLN
1 SOCKS 95711 PLN
2 SOCKS 191421 PLN
5 SOCKS 478554 PLN
10 SOCKS 957107 PLN
20 SOCKS 1914214 PLN
50 SOCKS 4785535 PLN
100 SOCKS 9571070 PLN
1000 SOCKS 95710701 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SOCKS

PLN SOCKS
0.01 PLN 0.000000104482 SOCKS
0.1 PLN 0.00000104 SOCKS
1 PLN 0.00001045 SOCKS
2 PLN 0.00002090 SOCKS
5 PLN 0.00005224 SOCKS
10 PLN 0.00010448 SOCKS
20 PLN 0.00020896 SOCKS
50 PLN 0.00052241 SOCKS
100 PLN 0.00104482 SOCKS
1000 PLN 0.01044815 SOCKS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng