Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Unitus
UTS / ETH
#1483
ETH0,00004894
0.0%
0.052387 BTC
0.0%
0,00004894 ETH
0.0%
$0,1505
Phạm vi trong 24g
$0,1529
According to GoPlus, this is a proxy contract. The contract owner can make code changes to the token contract including but not limited to disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
Chuyển đổi Unitus sang Ether (UTS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Unitus (UTS) sang ETH là ETH0,00004894.
UTS
ETH
1 UTS = ETH0,00004894
Biểu đồ UTS sang ETH
Unitus (UTS) hôm nay có giá trị là ETH0,00004894, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UTS ngày hôm nay là 1.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Unitus được giao dịch là ETH1,1429.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.2% | 0.3% | 424.0% | 223.9% | - |
Số liệu thống kê về Unitus
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH2.935,4208 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.06 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH48.923,6808 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1,1429 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
60.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Unituscó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Unitus (UTS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00004894.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu UTS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 20434 UTS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UTS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của UTS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UTS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UTS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ UTS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của UTS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UTS tính bằng ETH là ETH0,0001375, được ghi nhận vào ngày Thg 12 07, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UTS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Unitus tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Unitus (UTS) đã tăng tăng lên 249,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Unitus có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Unitus (UTS) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Unitus (UTS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00004894 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00003997 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UTS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,00000841 ETH (21.0%).
So sánh giá hàng ngày của Unitus (UTS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Unitus (UTS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UTS sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00004894 ETH | -0,000000009025 ETH | 0.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00004838 ETH | 0,00000841 ETH | 21.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00003997 ETH | -0,00000668 ETH | 14.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00004665 ETH | -0,00000143 ETH | 3.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00004808 ETH | 0,000000696136 ETH | 1.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00004738 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00004738 ETH | -0,000000854449 ETH | 1.8% |
UTS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Unitus (UTS) sang ETH là ETH0,00004894 cho mỗi 1 UTS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UTS lấy 0,00024469 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1021686 UTS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UTS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Unitus (UTS) sang ETH
UTS | ETH |
---|---|
0.01 UTS | 0.000000489387 ETH |
0.1 UTS | 0.00000489 ETH |
1 UTS | 0.00004894 ETH |
2 UTS | 0.00009788 ETH |
5 UTS | 0.00024469 ETH |
10 UTS | 0.00048939 ETH |
20 UTS | 0.00097877 ETH |
50 UTS | 0.00244694 ETH |
100 UTS | 0.00489387 ETH |
1000 UTS | 0.04893873 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang UTS
ETH | UTS |
---|---|
0.01 ETH | 204.337 UTS |
0.1 ETH | 2043 UTS |
1 ETH | 20434 UTS |
2 ETH | 40867 UTS |
5 ETH | 102169 UTS |
10 ETH | 204337 UTS |
20 ETH | 408674 UTS |
50 ETH | 1021686 UTS |
100 ETH | 2043371 UTS |
1000 ETH | 20433715 UTS |