Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
USDD
USDD / PLN
#124
zł4,00
0.1%
0,00001554 BTC
1.0%
$0,9941
Phạm vi trong 24g
$1,00
Chuyển đổi USDD sang Polish Zloty (USDD sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 USDD (USDD) sang PLN là zł4,00.
USDD
PLN
1 USDD = zł4,00
Cách mua USDD bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch USDD
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua USDD bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua USDD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua USDD bằng PLN!
-
Chọn USDD (USDD) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được USDD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ USDD sang PLN
USDD (USDD) hôm nay có giá trị là zł4,00, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của USDD ngày hôm nay là 1.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng USDD được giao dịch là zł15.465.121.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.1% | 1.5% | 1.6% | 0.8% | 0.4% |
Số liệu thống kê về USDD
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł2.943.021.880 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł15.465.121 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
734.541.849
https://apilist.tronscan.org/api/token/fund?token=TPYmHEhy5n8TCEfYGqW2rPxsghSfzghPDn
Nguồn cung lưu thông ước tính
734.541.849
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 USDDcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 USDD (USDD) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł4,00.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu USDD?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.249808 USDD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của USDD sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của USDD bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi USDD sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của USDD bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ USDD so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của USDD/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 USDD tính bằng PLN là zł5,09, được ghi nhận vào ngày Thg 10 23, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 USDD/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của USDD tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của USDD (USDD) đã tăng tăng lên 0,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, USDD có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của USDD (USDD) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của USDD (USDD) so với PLN giao động giữa mức cao 4,02 zł trên Thứ sáu và mức thấp 3,92 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của USDD trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 0,052851 zł (1.3%).
So sánh giá hàng ngày của USDD (USDD) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của USDD (USDD) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 USDD sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 4,00 zł | -0,00539411 zł | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 4,01 zł | -0,00713611 zł | 0.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 4,02 zł | 0,00515234 zł | 0.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 4,01 zł | 0,052851 zł | 1.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 3,96 zł | 0,03893551 zł | 1.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 3,92 zł | -0,03767436 zł | 1.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 3,96 zł | -0,00202531 zł | 0.1% |
USDD / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ USDD (USDD) sang PLN là zł4,00 cho mỗi 1 USDD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 USDD lấy 20,02 zł hoặc 50,00 zł lấy 12.49 USDD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch USDD phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi USDD (USDD) sang PLN
USDD | PLN |
---|---|
0.01 USDD | 0.04003070 PLN |
0.1 USDD | 0.400307 PLN |
1 USDD | 4.00 PLN |
2 USDD | 8.01 PLN |
5 USDD | 20.02 PLN |
10 USDD | 40.03 PLN |
20 USDD | 80.06 PLN |
50 USDD | 200.15 PLN |
100 USDD | 400.31 PLN |
1000 USDD | 4003.07 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang USDD
PLN | USDD |
---|---|
0.01 PLN | 0.00249808 USDD |
0.1 PLN | 0.02498083 USDD |
1 PLN | 0.249808 USDD |
2 PLN | 0.499617 USDD |
5 PLN | 1.25 USDD |
10 PLN | 2.50 USDD |
20 PLN | 5.00 USDD |
50 PLN | 12.49 USDD |
100 PLN | 24.98 USDD |
1000 PLN | 249.81 USDD |