Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
V.SYSTEMS
VSYS / ETH
#2206
ETH0.062668
14.5%
0.071276 BTC
14.9%
$0,0007736
Phạm vi trong 24g
$0,0009494
Chuyển đổi V.SYSTEMS sang Ether (VSYS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 V.SYSTEMS (VSYS) sang ETH là ETH0.062668.
VSYS
ETH
1 VSYS = ETH0.062668
Biểu đồ VSYS sang ETH
V.SYSTEMS (VSYS) hôm nay có giá trị là ETH0.062668, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 14.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VSYS ngày hôm nay là 21.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng V.SYSTEMS được giao dịch là ETH303,3712.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 18.0% | 13.8% | 9.4% | 35.0% | 43.5% |
Số liệu thống kê về V.SYSTEMS
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH832,4580 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.47 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.782,8798 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH303,3712 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.119.038.859
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.680.062.507 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 V.SYSTEMScó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 V.SYSTEMS (VSYS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.062668.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu VSYS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3748083 VSYS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VSYS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của VSYS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VSYS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VSYS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ VSYS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của VSYS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VSYS tính bằng ETH là ETH0,001291, được ghi nhận vào ngày Thg 7 29, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VSYS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của V.SYSTEMS tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của V.SYSTEMS (VSYS) đã tăng giảm lên -19,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, V.SYSTEMS có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của V.SYSTEMS (VSYS) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của V.SYSTEMS (VSYS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000266803 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000225384 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VSYS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,000000045321 ETH (14.5%).
So sánh giá hàng ngày của V.SYSTEMS (VSYS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của V.SYSTEMS (VSYS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VSYS sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000266803 ETH | -0,000000045321 ETH | 14.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000246309 ETH | 0,000000015959 ETH | 6.9% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000230350 ETH | 0,000000004926 ETH | 2.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000225424 ETH | -0,000000008020 ETH | 3.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000233444 ETH | 0,000000007637 ETH | 3.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000225807 ETH | 0,000000000423383 ETH | 0.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000225384 ETH | -0,000000004788 ETH | 2.1% |
VSYS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ V.SYSTEMS (VSYS) sang ETH là ETH0.062668 cho mỗi 1 VSYS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VSYS lấy 0,00000133 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 187404165 VSYS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VSYS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi V.SYSTEMS (VSYS) sang ETH
VSYS | ETH |
---|---|
0.01 VSYS | 0.000000002668 ETH |
0.1 VSYS | 0.000000026680 ETH |
1 VSYS | 0.000000266803 ETH |
2 VSYS | 0.000000533606 ETH |
5 VSYS | 0.00000133 ETH |
10 VSYS | 0.00000267 ETH |
20 VSYS | 0.00000534 ETH |
50 VSYS | 0.00001334 ETH |
100 VSYS | 0.00002668 ETH |
1000 VSYS | 0.00026680 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang VSYS
ETH | VSYS |
---|---|
0.01 ETH | 37481 VSYS |
0.1 ETH | 374808 VSYS |
1 ETH | 3748083 VSYS |
2 ETH | 7496167 VSYS |
5 ETH | 18740416 VSYS |
10 ETH | 37480833 VSYS |
20 ETH | 74961666 VSYS |
50 ETH | 187404165 VSYS |
100 ETH | 374808329 VSYS |
1000 ETH | 3748083291 VSYS |