coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #732
Giá Vaiot (VAI)

Vaiot VAI / ILS

₪0,331173 0.4%
0,00000333 BTC -0.0%
0,00005271 ETH 1.2%
Trên danh sách theo dõi 22.933
₪0,315647
Phạm vi 24H
₪0,340851
Giá trị vốn hóa thị trường ₪76.580.688
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.58
KL giao dịch trong 24 giờ ₪7.268.680
Định giá pha loãng hoàn toàn ₪132.525.230
Cung lưu thông 231.142.969
Tổng cung 400.000.000
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Vaiot sang Israeli New Shekel (VAI sang ILS)

VAI
ILS

1 VAI = ₪0,331173

Cập nhật lần cuối 10:33AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi VAI thành ILS

Tỷ giá hối đoái từ VAI sang ILS hôm nay là 0,331173 ₪ và đã đã giảm -0.5% từ ₪0,332935 kể từ hôm nay.
Vaiot (VAI) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -29.8% từ ₪0,471747 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.5%
0.4%
-15.8%
-13.9%
-27.7%
20.9%

Tôi có thể mua và bán Vaiot ở đâu?

Vaiot có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₪7.268.680. Vaiot có thể được giao dịch trên 12 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên KuCoin.

Lịch sử giá 7 ngày của Vaiot (VAI) đến ILS

So sánh giá & các thay đổi của Vaiot trong ILS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VAI sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 27, 2023 Thứ hai 0,331173 ₪ -0,00176118 ₪ -0.5%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,335164 ₪ -0,00521779 ₪ -1.5%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,340382 ₪ -0,01367300 ₪ -3.9%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,354055 ₪ 0,01402054 ₪ 4.1%
March 23, 2023 Thứ năm 0,340035 ₪ -0,03802724 ₪ -10.1%
March 22, 2023 Thứ tư 0,378062 ₪ 0,01268639 ₪ 3.5%
March 21, 2023 Thứ ba 0,365375 ₪ -0,03819979 ₪ -9.5%

Chuyển đổi Vaiot (VAI) sang ILS

VAI ILS
0.01 VAI 0.00331173 ILS
0.1 VAI 0.03311735 ILS
1 VAI 0.331173 ILS
2 VAI 0.662347 ILS
5 VAI 1.66 ILS
10 VAI 3.31 ILS
20 VAI 6.62 ILS
50 VAI 16.56 ILS
100 VAI 33.12 ILS
1000 VAI 331.17 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang VAI

ILS VAI
0.01 ILS 0.03019566 VAI
0.1 ILS 0.301957 VAI
1 ILS 3.02 VAI
2 ILS 6.04 VAI
5 ILS 15.10 VAI
10 ILS 30.20 VAI
20 ILS 60.39 VAI
50 ILS 150.98 VAI
100 ILS 301.96 VAI
1000 ILS 3019.57 VAI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu