Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Velo
VELO / VND
#442
₫337,62
9.0%
0.062041 BTC
10.0%
$0,01347
Phạm vi trong 24g
$0,01526
Chuyển đổi Velo sang Vietnamese đồng (VELO sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Velo (VELO) sang VND là ₫337,62.
VELO
VND
1 VELO = ₫337,62
Cách mua VELO bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VELO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VELO bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VELO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VELO bằng VND!
-
Chọn Velo (VELO) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VELO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VELO sang VND
Velo (VELO) hôm nay có giá trị là ₫337,62, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 9.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VELO ngày hôm nay là 3.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Velo được giao dịch là ₫307.476.669.232.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 9.3% | 3.5% | 8.5% | 13.0% | 504.1% |
Số liệu thống kê về Velo
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫2.490.793.382.150 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.31 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
720.1 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫8.088.633.501.597 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2338.46 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫307.476.669.232 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.390.475.595
https://blockchainexplorer.velo.org/api/velo/circulating_supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
7.390.475.595
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
23.999.922.642 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Velocó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Velo (VELO) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫337,62.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu VELO?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00296190 VELO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VELO sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của VELO bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VELO sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VELO bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ VELO so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của VELO/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VELO tính bằng VND là ₫52.924,22, được ghi nhận vào ngày Thg 3 08, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VELO/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Velo tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Velo (VELO) đã tăng giảm lên -11,50 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Velo có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 10,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Velo (VELO) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Velo (VELO) so với VND giao động giữa mức cao 352,85 ₫ trên Chủ nhật và mức thấp 319,06 ₫ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VELO trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -33,33 ₫ (9.0%).
So sánh giá hàng ngày của Velo (VELO) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Velo (VELO) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VELO sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 15, 2024 | Thứ ba | 337,62 ₫ | -33,33 ₫ | 9.0% |
Tháng mười 14, 2024 | Thứ hai | 345,41 ₫ | -7,44 ₫ | 2.1% |
Tháng mười 13, 2024 | Chủ nhật | 352,85 ₫ | 10,70 ₫ | 3.1% |
Tháng mười 12, 2024 | Thứ bảy | 342,15 ₫ | 0,799291 ₫ | 0.2% |
Tháng mười 11, 2024 | Thứ sáu | 341,35 ₫ | 22,28 ₫ | 7.0% |
Tháng mười 10, 2024 | Thứ năm | 319,06 ₫ | -0,532065 ₫ | 0.2% |
Tháng mười 09, 2024 | Thứ tư | 319,60 ₫ | -4,85 ₫ | 1.5% |
VELO / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Velo (VELO) sang VND là ₫337,62 cho mỗi 1 VELO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VELO lấy 1.688,11 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.148095 VELO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VELO phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Velo (VELO) sang VND
VELO | VND |
---|---|
0.01 VELO | 3.38 VND |
0.1 VELO | 33.76 VND |
1 VELO | 337.62 VND |
2 VELO | 675.24 VND |
5 VELO | 1688.11 VND |
10 VELO | 3376.21 VND |
20 VELO | 6752.42 VND |
50 VELO | 16881.06 VND |
100 VELO | 33762 VND |
1000 VELO | 337621 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang VELO
VND | VELO |
---|---|
0.01 VND | 0.00002962 VELO |
0.1 VND | 0.00029619 VELO |
1 VND | 0.00296190 VELO |
2 VND | 0.00592380 VELO |
5 VND | 0.01480950 VELO |
10 VND | 0.02961900 VELO |
20 VND | 0.059238 VELO |
50 VND | 0.148095 VELO |
100 VND | 0.296190 VELO |
1000 VND | 2.96 VELO |