Tiền ảo: 16.040
Sàn giao dịch: 1.187
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,653T $ 4.1%
Lưu lượng 24 giờ: 474,859B $
Gas: 13.784 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
XVS logo

Venus
XVS / IDR

#447
Rp153.635
11.7%
0,00009932 BTC 10.9%
$9,04 Phạm vi trong 24g $11,39

Chuyển đổi Venus sang Indonesian Rupiah (XVS sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Venus (XVS) sang IDR là Rp153.635.
XVS
IDR

1 XVS = Rp153.635

Cách mua XVS bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XVS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua XVS bằng IDR!

Biểu đồ XVS sang IDR

Venus (XVS) hôm nay có giá trị là Rp153.635, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 11.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XVS ngày hôm nay là 6.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Venus được giao dịch là Rp463.814.179.344.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 12.1% 6.6% 15.2% 25.3% 9.1%
Số liệu thống kê về Venus
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp2.524.586.713.036
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.55
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.09
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp4.570.441.659.315
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.16
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp463.814.179.344
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
16.430.383
Tổng cung
29.745.109
Tổng lượng cung tối đa
30.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Venuscó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Venus (XVS) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp153.635.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu XVS?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000651 XVS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XVS sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của XVS bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XVS sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XVS bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ XVS so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của XVS/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XVS tính bằng IDR là Rp2.089.529, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XVS/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Venus tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Venus (XVS) đã tăng tăng lên 27,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Venus có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 26,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Venus (XVS) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Venus (XVS) so với IDR giao động giữa mức cao 189.257 Rp trên Thứ hai và mức thấp 153.635 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XVS trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở 22.682 Rp (14.1%).

So sánh giá hàng ngày của Venus (XVS) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XVS sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 10, 2024 Thứ ba 153.635 Rp -20.391 Rp 11.7%
Tháng mười hai 09, 2024 Thứ hai 189.257 Rp 6.158,62 Rp 3.4%
Tháng mười hai 08, 2024 Chủ nhật 183.099 Rp -4.517,68 Rp 2.4%
Tháng mười hai 07, 2024 Thứ bảy 187.616 Rp 8.043,42 Rp 4.5%
Tháng mười hai 06, 2024 Thứ sáu 179.573 Rp -7.574,29 Rp 4.0%
Tháng mười hai 05, 2024 Thứ năm 187.147 Rp 3.413,24 Rp 1.9%
Tháng mười hai 04, 2024 Thứ tư 183.734 Rp 22.682 Rp 14.1%

XVS / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Venus (XVS) sang IDR là Rp153.635 cho mỗi 1 XVS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XVS lấy 768.175 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00032545 XVS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XVS phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Venus (XVS) sang IDR

XVS IDR
0.01 XVS 1536.35 IDR
0.1 XVS 15363.50 IDR
1 XVS 153635 IDR
2 XVS 307270 IDR
5 XVS 768175 IDR
10 XVS 1536350 IDR
20 XVS 3072701 IDR
50 XVS 7681751 IDR
100 XVS 15363503 IDR
1000 XVS 153635028 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang XVS

IDR XVS
0.01 IDR 0.000000065089 XVS
0.1 IDR 0.000000650893 XVS
1 IDR 0.00000651 XVS
2 IDR 0.00001302 XVS
5 IDR 0.00003254 XVS
10 IDR 0.00006509 XVS
20 IDR 0.00013018 XVS
50 IDR 0.00032545 XVS
100 IDR 0.00065089 XVS
1000 IDR 0.00650893 XVS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng