Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Verified USD
USDV / IDR
#1120
Rp16.254,36
0.3%
0,00001441 BTC
2.1%
0,0002712 ETH
3.3%
$0,9874
Phạm vi trong 24g
$1,01
Chuyển đổi Verified USD sang Indonesian Rupiah (USDV sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Verified USD (USDV) sang IDR là Rp16.254,36.
USDV
IDR
1 USDV = Rp16.254,36
Cách mua USDV bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch USDV
-
Bạn có thể mua và bán Verified USD (USDV) trên 27 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Verified USD sôi động nhất là sàn Bitget.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua USDV bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua USDV.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua USDV bằng IDR!
-
Chọn Verified USD (USDV) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được USDV, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ USDV sang IDR
Verified USD (USDV) hôm nay có giá trị là Rp16.254,36, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của USDV ngày hôm nay là 0.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Verified USD được giao dịch là Rp74.942.690.332.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.1% | 0.1% | 0.0% | 0.1% | - |
Số liệu thống kê về Verified USD
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp310.783.473.336 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp310.783.473.336 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp74.942.690.332 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
19.119.440
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
19.119.440 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Verified USDcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Verified USD (USDV) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp16.254,36.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu USDV?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00006152 USDV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của USDV sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của USDV bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi USDV sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của USDV bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ USDV so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của USDV/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 USDV tính bằng IDR là Rp16.663,00, được ghi nhận vào ngày Thg 4 13, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 USDV/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Verified USD tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Verified USD (USDV) đã tăng tăng lên 1,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Verified USD có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Verified USD (USDV) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Verified USD (USDV) so với IDR giao động giữa mức cao 16.339,51 Rp trên Thứ năm và mức thấp 16.180,69 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của USDV trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -114,97 Rp (0.7%).
So sánh giá hàng ngày của Verified USD (USDV) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Verified USD (USDV) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 USDV sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 16.254,36 Rp | 55,38 Rp | 0.3% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 16.224,54 Rp | -114,97 Rp | 0.7% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 16.339,51 Rp | 73,83 Rp | 0.5% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 16.265,68 Rp | 84,99 Rp | 0.5% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 16.180,69 Rp | -39,59 Rp | 0.2% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 16.220,28 Rp | -6,90 Rp | 0.0% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 16.227,18 Rp | -27,06 Rp | 0.2% |
USDV / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Verified USD (USDV) sang IDR là Rp16.254,36 cho mỗi 1 USDV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 USDV lấy 81.272 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00307610 USDV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch USDV phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Verified USD (USDV) sang IDR
USDV | IDR |
---|---|
0.01 USDV | 162.54 IDR |
0.1 USDV | 1625.44 IDR |
1 USDV | 16254.36 IDR |
2 USDV | 32509 IDR |
5 USDV | 81272 IDR |
10 USDV | 162544 IDR |
20 USDV | 325087 IDR |
50 USDV | 812718 IDR |
100 USDV | 1625436 IDR |
1000 USDV | 16254363 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang USDV
IDR | USDV |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000615219 USDV |
0.1 IDR | 0.00000615 USDV |
1 IDR | 0.00006152 USDV |
2 IDR | 0.00012304 USDV |
5 IDR | 0.00030761 USDV |
10 IDR | 0.00061522 USDV |
20 IDR | 0.00123044 USDV |
50 IDR | 0.00307610 USDV |
100 IDR | 0.00615219 USDV |
1000 IDR | 0.061522 USDV |