Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VIBE
VIBE / PLN
#4408
zł0.057829
0.2%
0.0103231 BTC
3.1%
0.096750 ETH
3.7%
$0.051952
Phạm vi trong 24g
$0.051976
Chuyển đổi VIBE sang Polish Zloty (VIBE sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 VIBE (VIBE) sang PLN là zł0.057829.
VIBE
PLN
1 VIBE = zł0.057829
Cách mua VIBE bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VIBE
-
Bạn có thể mua và bán VIBE (VIBE) trên 16 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán VIBE sôi động nhất là sàn Binance.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VIBE bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VIBE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VIBE bằng PLN!
-
Chọn VIBE (VIBE) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VIBE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VIBE sang PLN
VIBE (VIBE) hôm nay có giá trị là zł0.057829, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VIBE ngày hôm nay là 92.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng VIBE được giao dịch là zł15,55.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.5% | 96.2% | 39.9% | 76.5% | 99.9% |
Số liệu thống kê về VIBE
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł1.464,99 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.7 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł2.090,25 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł15,55 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
187.131.712
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
267.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 VIBEcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 VIBE (VIBE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.057829.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu VIBE?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 127724 VIBE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VIBE sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của VIBE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VIBE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VIBE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ VIBE so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của VIBE/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VIBE tính bằng PLN là zł7,87, được ghi nhận vào ngày Thg 1 10, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VIBE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của VIBE tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của VIBE (VIBE) đã tăng tăng lên 78,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, VIBE có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của VIBE (VIBE) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của VIBE (VIBE) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00001002 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,00000406 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VIBE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở -0,00000402 zł (40.1%).
So sánh giá hàng ngày của VIBE (VIBE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của VIBE (VIBE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VIBE sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00000783 zł | -0,000000013065 zł | 0.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00000600 zł | -0,00000402 zł | 40.1% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00001002 zł | 0,000000000000000000 zł | 0.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00001002 zł | N/A | 0.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000406 zł | 0,000000000000000000 zł | 0.0% |
VIBE / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ VIBE (VIBE) sang PLN là zł0.057829 cho mỗi 1 VIBE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VIBE lấy 0,00003915 zł hoặc 50,00 zł lấy 6386225 VIBE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VIBE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi VIBE (VIBE) sang PLN
VIBE | PLN |
---|---|
0.01 VIBE | 0.000000078294 PLN |
0.1 VIBE | 0.000000782935 PLN |
1 VIBE | 0.00000783 PLN |
2 VIBE | 0.00001566 PLN |
5 VIBE | 0.00003915 PLN |
10 VIBE | 0.00007829 PLN |
20 VIBE | 0.00015659 PLN |
50 VIBE | 0.00039147 PLN |
100 VIBE | 0.00078294 PLN |
1000 VIBE | 0.00782935 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang VIBE
PLN | VIBE |
---|---|
0.01 PLN | 1277.24 VIBE |
0.1 PLN | 12772.45 VIBE |
1 PLN | 127724 VIBE |
2 PLN | 255449 VIBE |
5 PLN | 638622 VIBE |
10 PLN | 1277245 VIBE |
20 PLN | 2554490 VIBE |
50 PLN | 6386225 VIBE |
100 PLN | 12772449 VIBE |
1000 PLN | 127724491 VIBE |