Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,447T $ 2.0%
Lưu lượng 24 giờ: 76,797B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VXL logo

Voxel X Network
VXL / SEK

#3053
kr0,02264
3.6%
0.073295 BTC 3.0%
0.066522 ETH 0.3%
$0,002037 Phạm vi trong 24g $0,002176

Chuyển đổi Voxel X Network sang Swedish Krona (VXL sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Voxel X Network (VXL) sang SEK là kr0,02264.
VXL
SEK

1 VXL = kr0,02264

Cách mua VXL bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VXL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VXL bằng SEK!

Biểu đồ VXL sang SEK

Voxel X Network (VXL) hôm nay có giá trị là kr0,02264, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 3.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VXL ngày hôm nay là 0.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Voxel X Network được giao dịch là kr2.537,77.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 4.0% 0.2% 1.8% 7.3% 78.5%
Số liệu thống kê về Voxel X Network
Giá trị vốn hóa thị trường
kr6.002.085
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.53
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr11.320.740
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr2.537,77
Cung lưu thông
265.092.434
Tổng cung
500.000.000
Tổng lượng cung tối đa
500.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Voxel X Networkcó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Voxel X Network (VXL) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,02264.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu VXL?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 44.17 VXL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VXL sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của VXL bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VXL sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VXL bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ VXL so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của VXL/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VXL tính bằng SEK là kr1,48, được ghi nhận vào ngày Thg 1 02, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VXL/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Voxel X Network tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Voxel X Network (VXL) đã tăng giảm lên -4,90 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Voxel X Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Voxel X Network (VXL) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Voxel X Network (VXL) so với SEK giao động giữa mức cao 0,02294495 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,02226999 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VXL trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,00085405 kr (3.6%).

So sánh giá hàng ngày của Voxel X Network (VXL) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VXL sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,02264148 kr -0,00085405 kr 3.6%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật N/A N/A 0.0%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,02232670 kr 0,00005672 kr 0.3%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,02226999 kr -0,00021478 kr 1.0%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,02248477 kr -0,00046018 kr 2.0%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,02294495 kr 0,00062684 kr 2.8%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,02231811 kr -0,00043550 kr 1.9%

VXL / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Voxel X Network (VXL) sang SEK là kr0,02264 cho mỗi 1 VXL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VXL lấy 0,113207 kr hoặc 50,00 kr lấy 2208.34 VXL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VXL phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Voxel X Network (VXL) sang SEK

VXL SEK
0.01 VXL 0.00022641 SEK
0.1 VXL 0.00226415 SEK
1 VXL 0.02264148 SEK
2 VXL 0.04528296 SEK
5 VXL 0.113207 SEK
10 VXL 0.226415 SEK
20 VXL 0.452830 SEK
50 VXL 1.13 SEK
100 VXL 2.26 SEK
1000 VXL 22.64 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang VXL

SEK VXL
0.01 SEK 0.441667 VXL
0.1 SEK 4.42 VXL
1 SEK 44.17 VXL
2 SEK 88.33 VXL
5 SEK 220.83 VXL
10 SEK 441.67 VXL
20 SEK 883.33 VXL
50 SEK 2208.34 VXL
100 SEK 4416.67 VXL
1000 SEK 44167 VXL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng