Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Voxel X Network
VXL / SEK
#3053
kr0,02264
3.6%
0.073295 BTC
3.0%
0.066522 ETH
0.3%
$0,002037
Phạm vi trong 24g
$0,002176
Chuyển đổi Voxel X Network sang Swedish Krona (VXL sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Voxel X Network (VXL) sang SEK là kr0,02264.
VXL
SEK
1 VXL = kr0,02264
Cách mua VXL bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VXL
-
Bạn có thể mua và bán Voxel X Network (VXL) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Voxel X Network sôi động nhất là sàn Bitget.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VXL bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VXL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VXL bằng SEK!
-
Chọn Voxel X Network (VXL) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VXL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VXL sang SEK
Voxel X Network (VXL) hôm nay có giá trị là kr0,02264, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 3.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VXL ngày hôm nay là 0.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Voxel X Network được giao dịch là kr2.537,77.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.0% | 0.2% | 1.8% | 7.3% | 78.5% |
Số liệu thống kê về Voxel X Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr6.002.085 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.53 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr11.320.740 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr2.537,77 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
265.092.434
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Voxel X Networkcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Voxel X Network (VXL) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,02264.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu VXL?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 44.17 VXL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VXL sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của VXL bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VXL sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VXL bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ VXL so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của VXL/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VXL tính bằng SEK là kr1,48, được ghi nhận vào ngày Thg 1 02, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VXL/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Voxel X Network tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Voxel X Network (VXL) đã tăng giảm lên -4,90 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Voxel X Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Voxel X Network (VXL) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Voxel X Network (VXL) so với SEK giao động giữa mức cao 0,02294495 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,02226999 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VXL trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,00085405 kr (3.6%).
So sánh giá hàng ngày của Voxel X Network (VXL) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Voxel X Network (VXL) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VXL sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,02264148 kr | -0,00085405 kr | 3.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,02232670 kr | 0,00005672 kr | 0.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,02226999 kr | -0,00021478 kr | 1.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,02248477 kr | -0,00046018 kr | 2.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,02294495 kr | 0,00062684 kr | 2.8% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,02231811 kr | -0,00043550 kr | 1.9% |
VXL / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Voxel X Network (VXL) sang SEK là kr0,02264 cho mỗi 1 VXL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VXL lấy 0,113207 kr hoặc 50,00 kr lấy 2208.34 VXL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VXL phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Voxel X Network (VXL) sang SEK
VXL | SEK |
---|---|
0.01 VXL | 0.00022641 SEK |
0.1 VXL | 0.00226415 SEK |
1 VXL | 0.02264148 SEK |
2 VXL | 0.04528296 SEK |
5 VXL | 0.113207 SEK |
10 VXL | 0.226415 SEK |
20 VXL | 0.452830 SEK |
50 VXL | 1.13 SEK |
100 VXL | 2.26 SEK |
1000 VXL | 22.64 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang VXL
SEK | VXL |
---|---|
0.01 SEK | 0.441667 VXL |
0.1 SEK | 4.42 VXL |
1 SEK | 44.17 VXL |
2 SEK | 88.33 VXL |
5 SEK | 220.83 VXL |
10 SEK | 441.67 VXL |
20 SEK | 883.33 VXL |
50 SEK | 2208.34 VXL |
100 SEK | 4416.67 VXL |
1000 SEK | 44167 VXL |