Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wagerr
WGR / PLN
#2838
zł0,01275
0.2%
0.074976 BTC
1.4%
0.051019 ETH
0.0%
$0,003161
Phạm vi trong 24g
$0,003216
Chuyển đổi Wagerr sang Polish Zloty (WGR sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wagerr (WGR) sang PLN là zł0,01275.
WGR
PLN
1 WGR = zł0,01275
Cách mua WGR bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WGR
-
Bạn có thể mua và bán Wagerr (WGR) trên 16 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán WGR sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WGR là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WGR!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Wagerr (WGR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WGR sang PLN
Wagerr (WGR) hôm nay có giá trị là zł0,01275, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WGR ngày hôm nay là 1.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wagerr được giao dịch là zł427,18.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.1% | 1.5% | 0.5% | 2.6% | 22.6% |
Số liệu thống kê về Wagerr
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł3.322.484 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł427,18 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
260.557.449
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wagerrcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Wagerr (WGR) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01275.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu WGR?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 78.42 WGR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WGR sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của WGR bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WGR sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WGR bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ WGR so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của WGR/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WGR tính bằng PLN là zł3,25, được ghi nhận vào ngày Thg 1 13, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WGR/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wagerr tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Wagerr (WGR) đã tăng giảm lên -1,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Wagerr có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wagerr (WGR) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wagerr (WGR) so với PLN giao động giữa mức cao 0,01307939 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,01206262 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WGR trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,00101677 zł (7.8%).
So sánh giá hàng ngày của Wagerr (WGR) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wagerr (WGR) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WGR sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01275145 zł | -0,00001918 zł | 0.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01233491 zł | 0,00027228 zł | 2.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01206262 zł | -0,00101677 zł | 7.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01307939 zł | 0,00011779 zł | 0.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01296160 zł | -0,00008603 zł | 0.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01304764 zł | 0,00005610 zł | 0.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01299154 zł | -0,00007050 zł | 0.5% |
WGR / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wagerr (WGR) sang PLN là zł0,01275 cho mỗi 1 WGR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WGR lấy 0,063757 zł hoặc 50,00 zł lấy 3921.12 WGR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WGR phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wagerr (WGR) sang PLN
WGR | PLN |
---|---|
0.01 WGR | 0.00012751 PLN |
0.1 WGR | 0.00127514 PLN |
1 WGR | 0.01275145 PLN |
2 WGR | 0.02550289 PLN |
5 WGR | 0.063757 PLN |
10 WGR | 0.127514 PLN |
20 WGR | 0.255029 PLN |
50 WGR | 0.637572 PLN |
100 WGR | 1.28 PLN |
1000 WGR | 12.75 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang WGR
PLN | WGR |
---|---|
0.01 PLN | 0.784225 WGR |
0.1 PLN | 7.84 WGR |
1 PLN | 78.42 WGR |
2 PLN | 156.84 WGR |
5 PLN | 392.11 WGR |
10 PLN | 784.22 WGR |
20 PLN | 1568.45 WGR |
50 PLN | 3921.12 WGR |
100 PLN | 7842.25 WGR |
1000 PLN | 78422 WGR |