Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wagerr
WGR / SEK
#2851
kr0,03391
2.3%
0.075161 BTC
0.6%
0.051078 ETH
1.7%
$0,002821
Phạm vi trong 24g
$0,003227
Chuyển đổi Wagerr sang Swedish Krona (WGR sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wagerr (WGR) sang SEK là kr0,03391.
WGR
SEK
1 WGR = kr0,03391
Cách mua WGR bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WGR
-
Bạn có thể mua và bán Wagerr (WGR) trên 16 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán WGR sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WGR là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận SEK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WGR!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Wagerr (WGR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WGR sang SEK
Wagerr (WGR) hôm nay có giá trị là kr0,03391, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WGR ngày hôm nay là 0.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wagerr được giao dịch là kr886,57.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 2.1% | 0.4% | 4.0% | 6.7% | 20.8% |
Số liệu thống kê về Wagerr
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr8.869.143 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr886,57 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
260.557.449
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wagerrcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Wagerr (WGR) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,03391.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu WGR?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 29.49 WGR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WGR sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của WGR bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WGR sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WGR bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ WGR so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của WGR/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WGR tính bằng SEK là kr7,63, được ghi nhận vào ngày Thg 1 13, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WGR/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wagerr tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Wagerr (WGR) đã tăng giảm lên -5,70 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Wagerr có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wagerr (WGR) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wagerr (WGR) so với SEK giao động giữa mức cao 0,03452308 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,03390846 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WGR trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,00112237 kr (3.4%).
So sánh giá hàng ngày của Wagerr (WGR) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wagerr (WGR) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WGR sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,03390846 kr | -0,00079914 kr | 2.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,03433406 kr | 0,00034013 kr | 1.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,03399393 kr | -0,00031820 kr | 0.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,03431214 kr | -0,00021095 kr | 0.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,03452308 kr | 0,00032963 kr | 1.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,03419345 kr | -0,00010851 kr | 0.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,03430197 kr | 0,00112237 kr | 3.4% |
WGR / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wagerr (WGR) sang SEK là kr0,03391 cho mỗi 1 WGR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WGR lấy 0,169542 kr hoặc 50,00 kr lấy 1474.56 WGR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WGR phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wagerr (WGR) sang SEK
WGR | SEK |
---|---|
0.01 WGR | 0.00033908 SEK |
0.1 WGR | 0.00339085 SEK |
1 WGR | 0.03390846 SEK |
2 WGR | 0.067817 SEK |
5 WGR | 0.169542 SEK |
10 WGR | 0.339085 SEK |
20 WGR | 0.678169 SEK |
50 WGR | 1.70 SEK |
100 WGR | 3.39 SEK |
1000 WGR | 33.91 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang WGR
SEK | WGR |
---|---|
0.01 SEK | 0.294912 WGR |
0.1 SEK | 2.95 WGR |
1 SEK | 29.49 WGR |
2 SEK | 58.98 WGR |
5 SEK | 147.46 WGR |
10 SEK | 294.91 WGR |
20 SEK | 589.82 WGR |
50 SEK | 1474.56 WGR |
100 SEK | 2949.12 WGR |
1000 SEK | 29491 WGR |