Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Walken
WLKN / DKK
#2151
kr.0,02609
3.0%
0.075668 BTC
3.2%
$0,003637
Phạm vi trong 24g
$0,003889
Chuyển đổi Walken sang Danish Krone (WLKN sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Walken (WLKN) sang DKK là kr.0,02609.
WLKN
DKK
1 WLKN = kr.0,02609
Cách mua WLKN bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WLKN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WLKN bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WLKN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WLKN bằng DKK!
-
Chọn Walken (WLKN) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WLKN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WLKN sang DKK
Walken (WLKN) hôm nay có giá trị là kr.0,02609, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 3.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WLKN ngày hôm nay là 16.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Walken được giao dịch là kr.13.823.143.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 3.0% | 16.7% | 27.2% | 4.2% | 85.3% |
Số liệu thống kê về Walken
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.18.235.630 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.52.277.600 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.13.823.143 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
697.646.033
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Walkencó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Walken (WLKN) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,02609.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu WLKN?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 38.33 WLKN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WLKN sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của WLKN bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WLKN sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WLKN bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ WLKN so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của WLKN/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WLKN tính bằng DKK là kr.0,6978, được ghi nhận vào ngày Thg 8 11, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WLKN/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Walken tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Walken (WLKN) đã tăng giảm lên -2,90 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Walken có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Walken (WLKN) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Walken (WLKN) so với DKK giao động giữa mức cao 0,03085901 kr. trên Thứ hai và mức thấp 0,02511787 kr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WLKN trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -0,00171305 kr. (6.1%).
So sánh giá hàng ngày của Walken (WLKN) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Walken (WLKN) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WLKN sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,02608769 kr. | 0,00075658 kr. | 3.0% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,02511787 kr. | -0,00105597 kr. | 4.0% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,02617384 kr. | -0,00171305 kr. | 6.1% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,02788690 kr. | 0,00062007 kr. | 2.3% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,02726683 kr. | -0,00171113 kr. | 5.9% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,02897796 kr. | -0,00188105 kr. | 6.1% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,03085901 kr. | -0,00036385 kr. | 1.2% |
WLKN / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Walken (WLKN) sang DKK là kr.0,02609 cho mỗi 1 WLKN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WLKN lấy 0,130438 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 1916.61 WLKN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WLKN phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Walken (WLKN) sang DKK
WLKN | DKK |
---|---|
0.01 WLKN | 0.00026088 DKK |
0.1 WLKN | 0.00260877 DKK |
1 WLKN | 0.02608769 DKK |
2 WLKN | 0.052175 DKK |
5 WLKN | 0.130438 DKK |
10 WLKN | 0.260877 DKK |
20 WLKN | 0.521754 DKK |
50 WLKN | 1.30 DKK |
100 WLKN | 2.61 DKK |
1000 WLKN | 26.09 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang WLKN
DKK | WLKN |
---|---|
0.01 DKK | 0.383322 WLKN |
0.1 DKK | 3.83 WLKN |
1 DKK | 38.33 WLKN |
2 DKK | 76.66 WLKN |
5 DKK | 191.66 WLKN |
10 DKK | 383.32 WLKN |
20 DKK | 766.64 WLKN |
50 DKK | 1916.61 WLKN |
100 DKK | 3833.22 WLKN |
1000 DKK | 38332 WLKN |