Tiền ảo: 14.772
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,548T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 45,731B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WARPED logo

Warped Games
WARPED / IDR

#1270
Rp39,72
2.4%
0.073631 BTC 2.6%
0.066787 ETH 2.9%
$0,002407 Phạm vi trong 24g $0,002501

Chuyển đổi Warped Games sang Indonesian Rupiah (WARPED sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Warped Games (WARPED) sang IDR là Rp39,72.
WARPED
IDR

1 WARPED = Rp39,72

Cách mua WARPED bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WARPED

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua WARPED!

Biểu đồ WARPED sang IDR

Warped Games (WARPED) hôm nay có giá trị là Rp39,72, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WARPED ngày hôm nay là 14.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Warped Games được giao dịch là Rp356.337.298.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 2.4% 15.3% 18.6% 48.7% -
Số liệu thống kê về Warped Games
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp215.242.039.211
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.54
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp397.183.429.836
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp356.337.298
Cung lưu thông
5.419.209.942
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Warped Gamescó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Warped Games (WARPED) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp39,72.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu WARPED?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.02517728 WARPED.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WARPED sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của WARPED bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WARPED sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WARPED bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ WARPED so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của WARPED/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WARPED tính bằng IDR là Rp53,70, được ghi nhận vào ngày Thg 6 07, 2024 (9 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WARPED/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Warped Games tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Warped Games (WARPED) đã tăng tăng lên 53,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Warped Games có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Warped Games (WARPED) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Warped Games (WARPED) so với IDR giao động giữa mức cao 45,91 Rp trên Thứ hai và mức thấp 39,72 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WARPED trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -3,14 Rp (6.8%).

So sánh giá hàng ngày của Warped Games (WARPED) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WARPED sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 39,72 Rp -0,960696 Rp 2.4%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 40,05 Rp -0,283065 Rp 0.7%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 40,33 Rp -0,479649 Rp 1.2%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 40,81 Rp 0,641421 Rp 1.6%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 40,17 Rp -2,60 Rp 6.1%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 42,77 Rp -3,14 Rp 6.8%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 45,91 Rp -0,806610 Rp 1.7%

WARPED / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Warped Games (WARPED) sang IDR là Rp39,72 cho mỗi 1 WARPED. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WARPED lấy 198,59 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 1.26 WARPED, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WARPED phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Warped Games (WARPED) sang IDR

WARPED IDR
0.01 WARPED 0.397183 IDR
0.1 WARPED 3.97 IDR
1 WARPED 39.72 IDR
2 WARPED 79.44 IDR
5 WARPED 198.59 IDR
10 WARPED 397.18 IDR
20 WARPED 794.37 IDR
50 WARPED 1985.92 IDR
100 WARPED 3971.83 IDR
1000 WARPED 39718 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang WARPED

IDR WARPED
0.01 IDR 0.00025177 WARPED
0.1 IDR 0.00251773 WARPED
1 IDR 0.02517728 WARPED
2 IDR 0.050355 WARPED
5 IDR 0.125886 WARPED
10 IDR 0.251773 WARPED
20 IDR 0.503546 WARPED
50 IDR 1.26 WARPED
100 IDR 2.52 WARPED
1000 IDR 25.18 WARPED

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng