Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

WAX
WAXP / KWD
#498
KD0,007545
0.8%
0.062630 BTC
1.0%
0,00001386 ETH
1.8%
$0,02364
Phạm vi trong 24g
$0,02467
ERC‑20 WAX Tokens has been swapped to WAX Protocol Tokens. https://tokenswap.wax.io/
Chuyển đổi WAX sang Kuwaiti Dinar (WAXP sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WAX (WAXP) sang KWD là KD0,007545.
WAXP
KWD
1 WAXP = KD0,007545
Cách mua WAXP bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WAXP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WAXP bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WAXP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WAXP bằng KWD!
-
Chọn WAX (WAXP) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WAXP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WAXP sang KWD
WAX (WAXP) hôm nay có giá trị là KD0,007545, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WAXP ngày hôm nay là 13.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WAX được giao dịch là KD2.202.143.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.8% | 13.6% | 26.2% | 2.4% | 66.6% |
Số liệu thống kê về WAX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD26.439.434 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.93 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD28.448.018 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD2.202.143 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.504.099.552
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.770.303.327 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
3.770.303.327 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WAXcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 WAX (WAXP) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,007545.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu WAXP?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 132.54 WAXP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WAXP sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của WAX theo Kuwaiti Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi WAXP sang KWD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ WAXP sang KWD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của WAXP/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 WAXP theo KWD là KD0,8356. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WAXP/KWD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của WAX tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của WAX (WAXP) đã tăng giảm lên -3,00 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, WAX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 2,00 %.
WAXP / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WAX (WAXP) sang KWD là KD0,007545 cho mỗi 1 WAXP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WAXP lấy 0,03772397 KD hoặc 50,00 KD lấy 6627.09 WAXP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WAXP phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WAX (WAXP) sang KWD
WAXP | KWD |
---|---|
0.01 WAXP | 0.00007545 KWD |
0.1 WAXP | 0.00075448 KWD |
1 WAXP | 0.00754479 KWD |
2 WAXP | 0.01508959 KWD |
5 WAXP | 0.03772397 KWD |
10 WAXP | 0.075448 KWD |
20 WAXP | 0.150896 KWD |
50 WAXP | 0.377240 KWD |
100 WAXP | 0.754479 KWD |
1000 WAXP | 7.54 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang WAXP
KWD | WAXP |
---|---|
0.01 KWD | 1.33 WAXP |
0.1 KWD | 13.25 WAXP |
1 KWD | 132.54 WAXP |
2 KWD | 265.08 WAXP |
5 KWD | 662.71 WAXP |
10 KWD | 1325.42 WAXP |
20 KWD | 2650.83 WAXP |
50 KWD | 6627.09 WAXP |
100 KWD | 13254.17 WAXP |
1000 KWD | 132542 WAXP |
Lịch sử giá 7 ngày của WAX (WAXP) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WAX (WAXP) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00816446 KD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00672933 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WAXP trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00095011 KD (13.2%).
So sánh giá hàng ngày của WAX (WAXP) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WAX (WAXP) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WAXP sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2025 | Thứ năm | 0,00754479 KD | 0,00006047 KD | 0.8% |
Tháng tư 23, 2025 | Thứ tư | 0,00754943 KD | 0,00025652 KD | 3.5% |
Tháng tư 22, 2025 | Thứ ba | 0,00729291 KD | -0,00012790 KD | 1.7% |
Tháng tư 21, 2025 | Thứ hai | 0,00742081 KD | -0,00074365 KD | 9.1% |
Tháng tư 20, 2025 | Chủ nhật | 0,00816446 KD | 0,00095011 KD | 13.2% |
Tháng tư 19, 2025 | Thứ bảy | 0,00721436 KD | 0,00048503 KD | 7.2% |
Tháng tư 18, 2025 | Thứ sáu | 0,00672933 KD | 0,00034998 KD | 5.5% |