Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WINkLink
WIN / PLN
#416
zł0,0004668
1.9%
0.081906 BTC
2.5%
$0,0001168
Phạm vi trong 24g
$0,0001197
Chuyển đổi WINkLink sang Polish Zloty (WIN sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WINkLink (WIN) sang PLN là zł0,0004668.
WIN
PLN
1 WIN = zł0,0004668
Cách mua WIN bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WIN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WIN bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WIN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WIN bằng PLN!
-
Chọn WINkLink (WIN) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WIN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WIN sang PLN
WINkLink (WIN) hôm nay có giá trị là zł0,0004668, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WIN ngày hôm nay là 6.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WINkLink được giao dịch là zł17.029.423.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 1.9% | 5.7% | 9.6% | 11.4% | 55.6% |
Số liệu thống kê về WINkLink
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł449.045.593 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł466.443.953 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł17.029.423 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
961.737.300.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WINkLinkcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 WINkLink (WIN) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,0004668.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu WIN?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 2142.45 WIN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WIN sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của WIN bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WIN sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WIN bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ WIN so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của WIN/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WIN tính bằng PLN là zł0,01125, được ghi nhận vào ngày Thg 4 05, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WIN/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WINkLink tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của WINkLink (WIN) đã tăng giảm lên -12,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, WINkLink có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -1,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WINkLink (WIN) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WINkLink (WIN) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00048220 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,00046676 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WIN trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -0,00001517 zł (3.1%).
So sánh giá hàng ngày của WINkLink (WIN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WINkLink (WIN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WIN sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00046676 zł | -0,00000910 zł | 1.9% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00047232 zł | -0,00000589 zł | 1.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00047821 zł | -0,00000399 zł | 0.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00048220 zł | 0,00000771 zł | 1.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00047449 zł | -0,00000604 zł | 1.3% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00048053 zł | 0,000000355660 zł | 0.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00048018 zł | -0,00001517 zł | 3.1% |
WIN / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WINkLink (WIN) sang PLN là zł0,0004668 cho mỗi 1 WIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WIN lấy 0,00233378 zł hoặc 50,00 zł lấy 107123 WIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WIN phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WINkLink (WIN) sang PLN
WIN | PLN |
---|---|
0.01 WIN | 0.00000467 PLN |
0.1 WIN | 0.00004668 PLN |
1 WIN | 0.00046676 PLN |
2 WIN | 0.00093351 PLN |
5 WIN | 0.00233378 PLN |
10 WIN | 0.00466755 PLN |
20 WIN | 0.00933510 PLN |
50 WIN | 0.02333776 PLN |
100 WIN | 0.04667552 PLN |
1000 WIN | 0.466755 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang WIN
PLN | WIN |
---|---|
0.01 PLN | 21.42 WIN |
0.1 PLN | 214.25 WIN |
1 PLN | 2142.45 WIN |
2 PLN | 4284.90 WIN |
5 PLN | 10712.25 WIN |
10 PLN | 21425 WIN |
20 PLN | 42849 WIN |
50 PLN | 107123 WIN |
100 PLN | 214245 WIN |
1000 PLN | 2142451 WIN |