Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Woonkly Power
WOOP / BHD
#2824
BD0,001371
4.1%
0.075743 BTC
4.4%
$0,003607
Phạm vi trong 24g
$0,003797
Chuyển đổi Woonkly Power sang Bahraini Dinar (WOOP sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Woonkly Power (WOOP) sang BHD là BD0,001371.
WOOP
BHD
1 WOOP = BD0,001371
Cách mua WOOP bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WOOP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WOOP bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WOOP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WOOP bằng BHD!
-
Chọn Woonkly Power (WOOP) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WOOP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WOOP sang BHD
Woonkly Power (WOOP) hôm nay có giá trị là BD0,001371, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 4.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WOOP ngày hôm nay là 8.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Woonkly Power được giao dịch là BD112.760.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 4.1% | 8.3% | 6.1% | 31.2% | 68.3% |
Số liệu thống kê về Woonkly Power
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD315.289 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.56 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD558.574 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD112.760 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
230.799.049
Tổng
408.889.000
Ecosystem Incentives
(0xcdb2)
- 61.362
Guarantee for another network
(0x7ed5)
- 4.551.500
Private Sale
(0xd1fc)
- 15.000.000
Locked as Backup
(0xff45)
- 9.980.000
Marketing / Operation
(0x8ad2)
- 13.768.687
Team Vesting Funds - Type 1
(0x9de1)
- 14.024.642
Marketing / Operation
(0x03fc)
- 1.784.937
Marketing / Operation
(0xbe71)
- 195.556
Team Vesting Funds - Type 1
(0x7449)
- 6.934.689
Team Vesting Funds - Type 2
(0x40e2)
- 2.905.702
Team Vesting Funds - Type 1
(0x4843)
- 2.700.000
Private Sale
(0x40a1)
- 60.000.800
Marketing / Operation
(0x638c)
- 10.089.990
Nguồn cung lưu thông ước tính
230.799.049
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
408.889.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
408.889.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Woonkly Powercó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Woonkly Power (WOOP) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,001371.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu WOOP?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 729.38 WOOP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WOOP sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của WOOP bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WOOP sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WOOP bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ WOOP so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của WOOP/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WOOP tính bằng BHD là BD0,5489, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WOOP/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Woonkly Power tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Woonkly Power (WOOP) đã tăng giảm lên -31,30 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Woonkly Power có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Woonkly Power (WOOP) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Woonkly Power (WOOP) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00145694 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,00130963 BD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WOOP trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,00014731 BD (10.1%).
So sánh giá hàng ngày của Woonkly Power (WOOP) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Woonkly Power (WOOP) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WOOP sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00137103 BD | -0,00005793 BD | 4.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00144766 BD | 0,00007443 BD | 5.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00137323 BD | 0,00003238 BD | 2.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00134086 BD | -0,00002120 BD | 1.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00136206 BD | 0,00005243 BD | 4.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00130963 BD | -0,00014731 BD | 10.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00145694 BD | 0,00011714 BD | 8.7% |
WOOP / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Woonkly Power (WOOP) sang BHD là BD0,001371 cho mỗi 1 WOOP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WOOP lấy 0,00685516 BD hoặc 50,00 BD lấy 36469 WOOP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WOOP phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Woonkly Power (WOOP) sang BHD
WOOP | BHD |
---|---|
0.01 WOOP | 0.00001371 BHD |
0.1 WOOP | 0.00013710 BHD |
1 WOOP | 0.00137103 BHD |
2 WOOP | 0.00274207 BHD |
5 WOOP | 0.00685516 BHD |
10 WOOP | 0.01371033 BHD |
20 WOOP | 0.02742066 BHD |
50 WOOP | 0.068552 BHD |
100 WOOP | 0.137103 BHD |
1000 WOOP | 1.37 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang WOOP
BHD | WOOP |
---|---|
0.01 BHD | 7.29 WOOP |
0.1 BHD | 72.94 WOOP |
1 BHD | 729.38 WOOP |
2 BHD | 1458.75 WOOP |
5 BHD | 3646.89 WOOP |
10 BHD | 7293.77 WOOP |
20 BHD | 14587.54 WOOP |
50 BHD | 36469 WOOP |
100 BHD | 72938 WOOP |
1000 BHD | 729377 WOOP |