Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WUFFI
WUF / BHD
#553
BD0.062959
21.9%
0.0101127 BTC
15.6%
$0.066467
Phạm vi trong 24g
$0.067938
Chuyển đổi WUFFI sang Bahraini Dinar (WUF sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WUFFI (WUF) sang BHD là BD0.062959.
WUF
BHD
1 WUF = BD0.062959
Cách mua WUF bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WUF
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WUF bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WUF.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WUF bằng BHD!
-
Chọn WUFFI (WUF) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WUF, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WUF sang BHD
WUFFI (WUF) hôm nay có giá trị là BD0.062959, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 21.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WUF ngày hôm nay là 24.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WUFFI được giao dịch là BD772.546.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 21.4% | 24.6% | 36.2% | 136.2% | - |
Số liệu thống kê về WUFFI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD29.487.548 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD29.487.548 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD772.546 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
100.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WUFFIcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 WUFFI (WUF) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0.062959.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu WUF?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 3379910 WUF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WUF sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của WUF bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WUF sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WUF bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ WUF so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của WUF/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WUF tính bằng BHD là BD0.063280, được ghi nhận vào ngày Thg 4 29, 2024 (21 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WUF/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WUFFI tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của WUFFI (WUF) đã tăng tăng lên 136,20 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, WUFFI có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WUFFI (WUF) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WUFFI (WUF) so với BHD giao động giữa mức cao 0,000000295866 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,000000233327 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WUF trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,000000053060 BD (21.9%).
So sánh giá hàng ngày của WUFFI (WUF) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WUFFI (WUF) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WUF sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000295866 BD | 0,000000053060 BD | 21.9% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000250159 BD | -0,000000003288 BD | 1.3% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000253447 BD | 0,000000014731 BD | 6.2% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000238716 BD | -0,000000014651 BD | 5.8% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000253367 BD | 0,000000020039 BD | 8.6% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000233327 BD | -0,000000001019 BD | 0.4% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,000000234346 BD | 0,000000009784 BD | 4.4% |
WUF / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WUFFI (WUF) sang BHD là BD0.062959 cho mỗi 1 WUF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WUF lấy 0,00000148 BD hoặc 50,00 BD lấy 168995484 WUF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WUF phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WUFFI (WUF) sang BHD
WUF | BHD |
---|---|
0.01 WUF | 0.000000002959 BHD |
0.1 WUF | 0.000000029587 BHD |
1 WUF | 0.000000295866 BHD |
2 WUF | 0.000000591732 BHD |
5 WUF | 0.00000148 BHD |
10 WUF | 0.00000296 BHD |
20 WUF | 0.00000592 BHD |
50 WUF | 0.00001479 BHD |
100 WUF | 0.00002959 BHD |
1000 WUF | 0.00029587 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang WUF
BHD | WUF |
---|---|
0.01 BHD | 33799 WUF |
0.1 BHD | 337991 WUF |
1 BHD | 3379910 WUF |
2 BHD | 6759819 WUF |
5 BHD | 16899548 WUF |
10 BHD | 33799097 WUF |
20 BHD | 67598194 WUF |
50 BHD | 168995484 WUF |
100 BHD | 337990969 WUF |
1000 BHD | 3379909687 WUF |