Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
X42 Protocol
X42 / ETH
#3943
ETH0.051127
18.4%
0.075500 BTC
19.1%
$0,003463
Phạm vi trong 24g
$0,004311
Chuyển đổi X42 Protocol sang Ether (X42 sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 X42 Protocol (X42) sang ETH là ETH0.051127.
X42
ETH
1 X42 = ETH0.051127
Biểu đồ X42 sang ETH
X42 Protocol (X42) hôm nay có giá trị là ETH0.051127, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 18.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của X42 ngày hôm nay là 19.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng X42 Protocol được giao dịch là ETH0,06556.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 19.3% | 24.4% | 11.0% | 42.8% | 60.0% |
Số liệu thống kê về X42 Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH24,7065 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.52 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH47,3600 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,06556 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
21.910.304
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
42.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 X42 Protocolcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 X42 Protocol (X42) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051127.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu X42?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 887001 X42.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của X42 sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của X42 bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi X42 sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của X42 bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ X42 so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của X42/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 X42 tính bằng ETH là ETH0,007827, được ghi nhận vào ngày Thg 11 14, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 X42/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của X42 Protocol tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của X42 Protocol (X42) đã tăng giảm lên -39,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, X42 Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của X42 Protocol (X42) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của X42 Protocol (X42) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000141 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00000108 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của X42 trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,000000287042 ETH (26.4%).
So sánh giá hàng ngày của X42 Protocol (X42) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của X42 Protocol (X42) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 X42 sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000113 ETH | -0,000000253463 ETH | 18.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000138 ETH | 0,000000287042 ETH | 26.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000109 ETH | 0,000000010954 ETH | 1.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000108 ETH | -0,000000028877 ETH | 2.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000111 ETH | 0,000000015181 ETH | 1.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000109 ETH | -0,000000320364 ETH | 22.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000141 ETH | 0,000000007881 ETH | 0.6% |
X42 / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ X42 Protocol (X42) sang ETH là ETH0.051127 cho mỗi 1 X42. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 X42 lấy 0,00000564 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 44350033 X42, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch X42 phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi X42 Protocol (X42) sang ETH
X42 | ETH |
---|---|
0.01 X42 | 0.000000011274 ETH |
0.1 X42 | 0.000000112739 ETH |
1 X42 | 0.00000113 ETH |
2 X42 | 0.00000225 ETH |
5 X42 | 0.00000564 ETH |
10 X42 | 0.00001127 ETH |
20 X42 | 0.00002255 ETH |
50 X42 | 0.00005637 ETH |
100 X42 | 0.00011274 ETH |
1000 X42 | 0.00112739 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang X42
ETH | X42 |
---|---|
0.01 ETH | 8870 X42 |
0.1 ETH | 88700 X42 |
1 ETH | 887001 X42 |
2 ETH | 1774001 X42 |
5 ETH | 4435003 X42 |
10 ETH | 8870007 X42 |
20 ETH | 17740013 X42 |
50 ETH | 44350033 X42 |
100 ETH | 88700066 X42 |
1000 ETH | 887000663 X42 |