Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XDAO
XDAO / NOK
#1242
kr7,28
0.8%
0.059795 BTC
0.6%
0,0001805 ETH
1.4%
$0,6785
Phạm vi trong 24g
$0,6906
Chuyển đổi XDAO sang Norwegian Krone (XDAO sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XDAO (XDAO) sang NOK là kr7,28.
XDAO
NOK
1 XDAO = kr7,28
Cách mua XDAO bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XDAO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XDAO bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XDAO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XDAO bằng NOK!
-
Chọn XDAO (XDAO) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XDAO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XDAO sang NOK
XDAO (XDAO) hôm nay có giá trị là kr7,28, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XDAO ngày hôm nay là 5.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XDAO được giao dịch là kr7.751.279.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.3% | 6.1% | 17.4% | 16.6% | 4.8% |
Số liệu thống kê về XDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr169.892.924 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr1.816.238.734 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr7.751.279 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
23.385.268
Tổng
250.000.000
Next Rounds
(0xcb74)
- 50.000.000
Treasury
(0xEC17)
- 20.000.000
Partnerships (long-term)
(0xDD58)
- 2.500.000
XDAO Bridged Tokens
(0x7306)
- 10.000.000
Advisors
(0x2B99)
- 2.400.000
Seed Investors
(0x98Aa)
- 67.000.000
Liquidity for CEX and DEX
(0x25B7)
- 35.000.000
Team
(0x9abD)
- 30.000.000
Partnerships (short-term)
(0x22B8)
- 3.000.000
Liquidity for CEX and DEX
(0xA974)
- 6.714.731
Nguồn cung lưu thông ước tính
23.385.268
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
250.000.000
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XDAOcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 XDAO (XDAO) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr7,28.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu XDAO?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.137442 XDAO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XDAO sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của XDAO bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XDAO sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XDAO bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XDAO so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của XDAO/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XDAO tính bằng NOK là kr15,01, được ghi nhận vào ngày Thg 12 25, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XDAO/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XDAO tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của XDAO (XDAO) đã tăng tăng lên 13,60 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, XDAO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XDAO (XDAO) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XDAO (XDAO) so với NOK giao động giữa mức cao 7,54 kr trên Thứ sáu và mức thấp 7,28 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XDAO trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -0,205536 kr (2.7%).
So sánh giá hàng ngày của XDAO (XDAO) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XDAO (XDAO) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XDAO sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 7,28 kr | -0,060229 kr | 0.8% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 7,33 kr | -0,062034 kr | 0.8% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 7,39 kr | -0,074144 kr | 1.0% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 7,46 kr | -0,03989570 kr | 0.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 7,50 kr | 0,056335 kr | 0.8% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 7,45 kr | -0,095803 kr | 1.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 7,54 kr | -0,205536 kr | 2.7% |
XDAO / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XDAO (XDAO) sang NOK là kr7,28 cho mỗi 1 XDAO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XDAO lấy 36,38 kr hoặc 50,00 kr lấy 6.87 XDAO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XDAO phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XDAO (XDAO) sang NOK
XDAO | NOK |
---|---|
0.01 XDAO | 0.072758 NOK |
0.1 XDAO | 0.727580 NOK |
1 XDAO | 7.28 NOK |
2 XDAO | 14.55 NOK |
5 XDAO | 36.38 NOK |
10 XDAO | 72.76 NOK |
20 XDAO | 145.52 NOK |
50 XDAO | 363.79 NOK |
100 XDAO | 727.58 NOK |
1000 XDAO | 7275.80 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang XDAO
NOK | XDAO |
---|---|
0.01 NOK | 0.00137442 XDAO |
0.1 NOK | 0.01374420 XDAO |
1 NOK | 0.137442 XDAO |
2 NOK | 0.274884 XDAO |
5 NOK | 0.687210 XDAO |
10 NOK | 1.37 XDAO |
20 NOK | 2.75 XDAO |
50 NOK | 6.87 XDAO |
100 NOK | 13.74 XDAO |
1000 NOK | 137.44 XDAO |