Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
xExchange
MEX / NOK
#1103
kr0,00004531
1.2%
0.0106409 BTC
0.8%
$0.054180
Phạm vi trong 24g
$0.054247
Chuyển đổi xExchange sang Norwegian Krone (MEX sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 xExchange (MEX) sang NOK là kr0,00004531.
MEX
NOK
1 MEX = kr0,00004531
Cách mua MEX bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MEX
-
Bạn có thể mua và bán xExchange (MEX) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn MEXC, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MEX.
-
3. Mua MEX bằng NOK trên sàn CEX
-
Để mua MEX trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp NOK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn xExchange (MEX) và nhập số tiền bằng NOK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua MEX bằng NOK trên sàn DEX
-
Để mua MEX trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng NOK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn xExchange (MEX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MEX sang NOK
xExchange (MEX) hôm nay có giá trị là kr0,00004531, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MEX ngày hôm nay là 5.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng xExchange được giao dịch là kr2.186.660.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.2% | 5.4% | 8.3% | 11.6% | 21.5% |
Số liệu thống kê về xExchange
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr189.171.215 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.52 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.45 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr364.043.991 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.87 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr2.186.660 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.180.968.521.248
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.045.920.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
8.045.920.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 xExchangecó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 xExchange (MEX) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,00004531.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu MEX?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 22068 MEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MEX sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của MEX bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MEX sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MEX bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MEX so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của MEX/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MEX tính bằng NOK là kr0,009098, được ghi nhận vào ngày Thg 12 02, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MEX/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của xExchange tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của xExchange (MEX) đã tăng giảm lên -11,70 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, xExchange có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của xExchange (MEX) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của xExchange (MEX) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00004907 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,00004531 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MEX trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,00000255 kr (5.3%).
So sánh giá hàng ngày của xExchange (MEX) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của xExchange (MEX) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MEX sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00004531 kr | 0,000000551230 kr | 1.2% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00004586 kr | -0,00000255 kr | 5.3% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00004840 kr | 0,00000149 kr | 3.2% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00004692 kr | -0,00000177 kr | 3.6% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00004869 kr | -0,000000383082 kr | 0.8% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00004907 kr | 0,00000120 kr | 2.5% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,00004787 kr | -0,00000263 kr | 5.2% |
MEX / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ xExchange (MEX) sang NOK là kr0,00004531 cho mỗi 1 MEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MEX lấy 0,00022657 kr hoặc 50,00 kr lấy 1103404 MEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MEX phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi xExchange (MEX) sang NOK
MEX | NOK |
---|---|
0.01 MEX | 0.000000453143 NOK |
0.1 MEX | 0.00000453 NOK |
1 MEX | 0.00004531 NOK |
2 MEX | 0.00009063 NOK |
5 MEX | 0.00022657 NOK |
10 MEX | 0.00045314 NOK |
20 MEX | 0.00090629 NOK |
50 MEX | 0.00226572 NOK |
100 MEX | 0.00453143 NOK |
1000 MEX | 0.04531433 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang MEX
NOK | MEX |
---|---|
0.01 NOK | 220.68 MEX |
0.1 NOK | 2206.81 MEX |
1 NOK | 22068 MEX |
2 NOK | 44136 MEX |
5 NOK | 110340 MEX |
10 NOK | 220681 MEX |
20 NOK | 441362 MEX |
50 NOK | 1103404 MEX |
100 NOK | 2206808 MEX |
1000 NOK | 22068076 MEX |