Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Xfinance
XFI / NGN
#4415
₦1.253,71
3.6%
0,00001267 BTC
3.7%
0,0002357 ETH
2.2%
$0,8095
Phạm vi trong 24g
$0,8445
Chuyển đổi Xfinance sang Nigerian Naira (XFI sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Xfinance (XFI) sang NGN là ₦1.253,71.
XFI
NGN
1 XFI = ₦1.253,71
Cách mua XFI bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XFI
-
Bạn có thể mua và bán Xfinance (XFI) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán XFI sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua XFI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NGN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NGN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua XFI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Xfinance (XFI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XFI sang NGN
Xfinance (XFI) hôm nay có giá trị là ₦1.253,71, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 3.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XFI ngày hôm nay là 5.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Xfinance được giao dịch là ₦763.485.344.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 3.6% | 4.5% | 1.0% | 20.2% | 97.9% |
Số liệu thống kê về Xfinance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₦29.802.506 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.48 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₦62.685.321 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦763.485.344 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
23.771
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Xfinancecó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 Xfinance (XFI) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦1.253,71.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu XFI?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.00079763 XFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XFI sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của XFI bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XFI sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XFI bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ XFI so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của XFI/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XFI tính bằng NGN là ₦261.036, được ghi nhận vào ngày Thg 10 06, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XFI/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Xfinance tính bằng NGN?
- Trong tháng qua, giá của Xfinance (XFI) đã tăng giảm lên -21,20 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Xfinance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Xfinance (XFI) so với NGN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Xfinance (XFI) so với NGN giao động giữa mức cao 1.317,61 ₦ trên Thứ hai và mức thấp 1.214,05 ₦ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XFI trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 43,14 ₦ (3.6%).
So sánh giá hàng ngày của Xfinance (XFI) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Xfinance (XFI) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XFI sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 1.253,71 ₦ | 43,14 ₦ | 3.6% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 1.252,69 ₦ | -2,76 ₦ | 0.2% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 1.255,45 ₦ | 41,40 ₦ | 3.4% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 1.214,05 ₦ | -22,06 ₦ | 1.8% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 1.236,11 ₦ | -37,92 ₦ | 3.0% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 1.274,03 ₦ | -43,58 ₦ | 3.3% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 1.317,61 ₦ | -8,33 ₦ | 0.6% |
XFI / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Xfinance (XFI) sang NGN là ₦1.253,71 cho mỗi 1 XFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XFI lấy 6.268,53 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.03988175 XFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XFI phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Xfinance (XFI) sang NGN
XFI | NGN |
---|---|
0.01 XFI | 12.54 NGN |
0.1 XFI | 125.37 NGN |
1 XFI | 1253.71 NGN |
2 XFI | 2507.41 NGN |
5 XFI | 6268.53 NGN |
10 XFI | 12537.06 NGN |
20 XFI | 25074 NGN |
50 XFI | 62685 NGN |
100 XFI | 125371 NGN |
1000 XFI | 1253706 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang XFI
NGN | XFI |
---|---|
0.01 NGN | 0.00000798 XFI |
0.1 NGN | 0.00007976 XFI |
1 NGN | 0.00079763 XFI |
2 NGN | 0.00159527 XFI |
5 NGN | 0.00398817 XFI |
10 NGN | 0.00797635 XFI |
20 NGN | 0.01595270 XFI |
50 NGN | 0.03988175 XFI |
100 NGN | 0.079763 XFI |
1000 NGN | 0.797635 XFI |