Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XPowermine.com XPOW
XPOW / USD
$0,0001905
0.3%
0.082753 BTC
0.1%
$0,0001881
Phạm vi trong 24g
$0,0001905
Chuyển đổi XPowermine.com XPOW sang US Dollar (XPOW sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XPowermine.com XPOW (XPOW) sang USD là $0,0001905.
XPOW
USD
1 XPOW = $0,0001905
Cách mua XPOW bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XPOW
-
Bạn có thể mua và bán XPowermine.com XPOW (XPOW) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán XPOW sôi động nhất là sàn Trader Joe V2.1 (Avalanche), tiếp theo là sàn Trader Joe.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua XPOW là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận USD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua XPOW!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn XPowermine.com XPOW (XPOW) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XPOW sang USD
XPowermine.com XPOW (XPOW) hôm nay có giá trị là $0,0001905, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XPOW ngày hôm nay là 20.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XPowermine.com XPOW được giao dịch là $17,35.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 0.3% | 20.5% | 27.3% | 46.0% | - |
Số liệu thống kê về XPowermine.com XPOW
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$30.106,51 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$17,35 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
158.009.728 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XPowermine.com XPOWcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 XPowermine.com XPOW (XPOW) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,0001905.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu XPOW?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 5248.36 XPOW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XPOW sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của XPOW bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XPOW sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XPOW bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ XPOW so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của XPOW/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XPOW tính bằng USD là $0,002211, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XPOW/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XPowermine.com XPOW tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của XPowermine.com XPOW (XPOW) đã tăng giảm lên -46,00 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, XPowermine.com XPOW có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 11,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XPowermine.com XPOW (XPOW) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XPowermine.com XPOW (XPOW) so với USD giao động giữa mức cao 0,00024020 $ trên Thứ tư và mức thấp 0,00019041 $ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XPOW trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,00002471 $ (11.0%).
So sánh giá hàng ngày của XPowermine.com XPOW (XPOW) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XPowermine.com XPOW (XPOW) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPOW sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00019054 $ | 0,000000623316 $ | 0.3% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00019041 $ | -0,000000218879 $ | 0.1% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00019063 $ | -0,00000994 $ | 5.0% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00020057 $ | -0,00002471 $ | 11.0% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00022528 $ | -0,00000349 $ | 1.5% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00022877 $ | -0,00001143 $ | 4.8% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00024020 $ | -0,00000955 $ | 3.8% |
XPOW / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XPowermine.com XPOW (XPOW) sang USD là $0,0001905 cho mỗi 1 XPOW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XPOW lấy 0,00095268 $ hoặc 50,00 $ lấy 262418 XPOW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XPOW phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XPowermine.com XPOW (XPOW) sang USD
XPOW | USD |
---|---|
0.01 XPOW | 0.00000191 USD |
0.1 XPOW | 0.00001905 USD |
1 XPOW | 0.00019054 USD |
2 XPOW | 0.00038107 USD |
5 XPOW | 0.00095268 USD |
10 XPOW | 0.00190536 USD |
20 XPOW | 0.00381072 USD |
50 XPOW | 0.00952679 USD |
100 XPOW | 0.01905358 USD |
1000 XPOW | 0.190536 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang XPOW
USD | XPOW |
---|---|
0.01 USD | 52.48 XPOW |
0.1 USD | 524.84 XPOW |
1 USD | 5248.36 XPOW |
2 USD | 10496.71 XPOW |
5 USD | 26242 XPOW |
10 USD | 52484 XPOW |
20 USD | 104967 XPOW |
50 USD | 262418 XPOW |
100 USD | 524836 XPOW |
1000 USD | 5248357 XPOW |