Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XPR Network
XPR / NOK
#916
kr0,01142
1.6%
0.071714 BTC
0.2%
0.063635 ETH
0.5%
$0,001055
Phạm vi trong 24g
$0,001116
Proton (XPR) has rebranded to XPR Network (XPR). For more information, please view this announcement on Twitter.
Chuyển đổi XPR Network sang Norwegian Krone (XPR sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XPR Network (XPR) sang NOK là kr0,01142.
XPR
NOK
1 XPR = kr0,01142
Cách mua XPR bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XPR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XPR bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XPR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XPR bằng NOK!
-
Chọn XPR Network (XPR) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XPR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XPR sang NOK
XPR Network (XPR) hôm nay có giá trị là kr0,01142, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XPR ngày hôm nay là 3.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XPR Network được giao dịch là kr10.418.775.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.2% | 3.2% | 4.6% | 10.4% | 1.0% |
Số liệu thống kê về XPR Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr293.346.666 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.89 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr331.024.516 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr10.418.775 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
25.708.245.640
Circulating supply details at https://proton.bloks.io/supply |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
29.010.248.083 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XPR Networkcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 XPR Network (XPR) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,01142.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu XPR?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 87.56 XPR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XPR sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của XPR bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XPR sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XPR bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XPR so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của XPR/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XPR tính bằng NOK là kr1,06, được ghi nhận vào ngày Thg 4 27, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XPR/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XPR Network tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của XPR Network (XPR) đã tăng giảm lên -11,10 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, XPR Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XPR Network (XPR) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XPR Network (XPR) so với NOK giao động giữa mức cao 0,01319310 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,01142028 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XPR trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,00088655 kr (7.2%).
So sánh giá hàng ngày của XPR Network (XPR) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XPR Network (XPR) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPR sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,01142028 kr | -0,00017982 kr | 1.6% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,01199755 kr | -0,00044451 kr | 3.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,01244206 kr | 0,00016288 kr | 1.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,01227919 kr | -0,00091391 kr | 6.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,01319310 kr | 0,00002833 kr | 0.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,01316477 kr | 0,00088655 kr | 7.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,01227822 kr | 0,00080268 kr | 7.0% |
XPR / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XPR Network (XPR) sang NOK là kr0,01142 cho mỗi 1 XPR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XPR lấy 0,057101 kr hoặc 50,00 kr lấy 4378.18 XPR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XPR phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XPR Network (XPR) sang NOK
XPR | NOK |
---|---|
0.01 XPR | 0.00011420 NOK |
0.1 XPR | 0.00114203 NOK |
1 XPR | 0.01142028 NOK |
2 XPR | 0.02284055 NOK |
5 XPR | 0.057101 NOK |
10 XPR | 0.114203 NOK |
20 XPR | 0.228406 NOK |
50 XPR | 0.571014 NOK |
100 XPR | 1.14 NOK |
1000 XPR | 11.42 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang XPR
NOK | XPR |
---|---|
0.01 NOK | 0.875636 XPR |
0.1 NOK | 8.76 XPR |
1 NOK | 87.56 XPR |
2 NOK | 175.13 XPR |
5 NOK | 437.82 XPR |
10 NOK | 875.64 XPR |
20 NOK | 1751.27 XPR |
50 NOK | 4378.18 XPR |
100 NOK | 8756.36 XPR |
1000 NOK | 87564 XPR |