Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

XRP
XRP / IDR
#3
Rp46.028,94
7.3%
0,00002401 BTC
7.1%
$2,61
Phạm vi trong 24g
$2,91
Chuyển đổi XRP sang Indonesian Rupiah (XRP sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang IDR là Rp46.028,94.
XRP
IDR
1 XRP = Rp46.028,94
Cách mua XRP bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XRP
-
Bạn có thể mua và bán XRP (XRP) trên 407 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán XRP sôi động nhất là sàn Binance, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XRP bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XRP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XRP bằng IDR!
-
Chọn XRP (XRP) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XRP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XRP sang IDR
XRP (XRP) hôm nay có giá trị là Rp46.028,94, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 7.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XRP ngày hôm nay là 27.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XRP được giao dịch là Rp231.734.956.561.533.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 7.2% | 27.7% | 29.6% | 26.3% | 512.3% |
Số liệu thống kê về XRP
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp2.719.050.634.093.233 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.59 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp4.597.655.634.034.468 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp231.734.956.561.533 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
59.131.625.363 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
99.985.946.231 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XRPcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 XRP (XRP) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp46.028,94.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu XRP?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00002173 XRP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XRP sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của XRP theo Indonesian Rupiah bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi XRP sang IDR của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ XRP sang IDR và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của XRP/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 XRP theo IDR là Rp55.422,32. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XRP/IDR có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của XRP tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của XRP (XRP) đã tăng tăng lên 26,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, XRP có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,50 %.
XRP / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XRP (XRP) sang IDR là Rp46.028,94 cho mỗi 1 XRP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XRP lấy 230.145 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00108627 XRP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XRP phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XRP (XRP) sang IDR
XRP | IDR |
---|---|
0.01 XRP | 460.29 IDR |
0.1 XRP | 4602.89 IDR |
1 XRP | 46029 IDR |
2 XRP | 92058 IDR |
5 XRP | 230145 IDR |
10 XRP | 460289 IDR |
20 XRP | 920579 IDR |
50 XRP | 2301447 IDR |
100 XRP | 4602894 IDR |
1000 XRP | 46028938 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang XRP
IDR | XRP |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000217255 XRP |
0.1 IDR | 0.00000217 XRP |
1 IDR | 0.00002173 XRP |
2 IDR | 0.00004345 XRP |
5 IDR | 0.00010863 XRP |
10 IDR | 0.00021725 XRP |
20 IDR | 0.00043451 XRP |
50 IDR | 0.00108627 XRP |
100 IDR | 0.00217255 XRP |
1000 IDR | 0.02172546 XRP |
Lịch sử giá 7 ngày của XRP (XRP) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XRP (XRP) so với IDR giao động giữa mức cao 46.029 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 35.930 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XRP trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 3.140,70 Rp (7.3%).
So sánh giá hàng ngày của XRP (XRP) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XRP (XRP) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XRP sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 12, 2025 | Thứ bảy | 46.029 Rp | 3.140,70 Rp | 7.3% |
Tháng bảy 11, 2025 | Thứ sáu | 41.281 Rp | 2.201,80 Rp | 5.6% |
Tháng bảy 10, 2025 | Thứ năm | 39.079 Rp | 1.489,95 Rp | 4.0% |
Tháng bảy 09, 2025 | Thứ tư | 37.589 Rp | 434,92 Rp | 1.2% |
Tháng bảy 08, 2025 | Thứ ba | 37.154 Rp | 395,85 Rp | 1.1% |
Tháng bảy 07, 2025 | Thứ hai | 36.758 Rp | 827,96 Rp | 2.3% |
Tháng bảy 06, 2025 | Chủ nhật | 35.930 Rp | -47,78 Rp | 0.1% |