Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Zapicorn
ZAPI / ETH
#2648
ETH0.063981
8.9%
0.071947 BTC
8.2%
0.063981 ETH
8.9%
$0,001146
Phạm vi trong 24g
$0,001282
Chuyển đổi Zapicorn sang Ether (ZAPI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Zapicorn (ZAPI) sang ETH là ETH0.063981.
ZAPI
ETH
1 ZAPI = ETH0.063981
Biểu đồ ZAPI sang ETH
Zapicorn (ZAPI) hôm nay có giá trị là ETH0.063981, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 8.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ZAPI ngày hôm nay là 9.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Zapicorn được giao dịch là ETH1,9141.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 8.5% | 10.8% | 4.9% | 52.4% | - |
Số liệu thống kê về Zapicorn
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH369,3977 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH369,3977 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1,9141 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
927.957.895 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
927.957.895
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Zapicorncó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Zapicorn (ZAPI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.063981.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZAPI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2512084 ZAPI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZAPI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ZAPI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZAPI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZAPI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZAPI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ZAPI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZAPI tính bằng ETH là ETH0.051691, được ghi nhận vào ngày Thg 2 23, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZAPI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Zapicorn tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Zapicorn (ZAPI) đã tăng giảm lên -49,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Zapicorn có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Zapicorn (ZAPI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Zapicorn (ZAPI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000398076 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,000000331005 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZAPI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -0,000000075951 ETH (16.9%).
So sánh giá hàng ngày của Zapicorn (ZAPI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Zapicorn (ZAPI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZAPI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000398076 ETH | 0,000000032636 ETH | 8.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000365450 ETH | -0,000000001605 ETH | 0.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000367055 ETH | 0,000000012185 ETH | 3.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000354870 ETH | 0,000000010875 ETH | 3.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000343995 ETH | 0,000000012989 ETH | 3.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000331005 ETH | -0,000000043232 ETH | 11.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000374237 ETH | -0,000000075951 ETH | 16.9% |
ZAPI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Zapicorn (ZAPI) sang ETH là ETH0.063981 cho mỗi 1 ZAPI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZAPI lấy 0,00000199 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 125604183 ZAPI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZAPI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Zapicorn (ZAPI) sang ETH
ZAPI | ETH |
---|---|
0.01 ZAPI | 0.000000003981 ETH |
0.1 ZAPI | 0.000000039808 ETH |
1 ZAPI | 0.000000398076 ETH |
2 ZAPI | 0.000000796152 ETH |
5 ZAPI | 0.00000199 ETH |
10 ZAPI | 0.00000398 ETH |
20 ZAPI | 0.00000796 ETH |
50 ZAPI | 0.00001990 ETH |
100 ZAPI | 0.00003981 ETH |
1000 ZAPI | 0.00039808 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ZAPI
ETH | ZAPI |
---|---|
0.01 ETH | 25121 ZAPI |
0.1 ETH | 251208 ZAPI |
1 ETH | 2512084 ZAPI |
2 ETH | 5024167 ZAPI |
5 ETH | 12560418 ZAPI |
10 ETH | 25120837 ZAPI |
20 ETH | 50241673 ZAPI |
50 ETH | 125604183 ZAPI |
100 ETH | 251208366 ZAPI |
1000 ETH | 2512083658 ZAPI |