Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Zephyr Protocol
ZEPH / PLN
#939
zł27,27
3.4%
0,0001042 BTC
5.9%
$6,80
Phạm vi trong 24g
$7,92
Chuyển đổi Zephyr Protocol sang Polish Zloty (ZEPH sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Zephyr Protocol (ZEPH) sang PLN là zł27,27.
ZEPH
PLN
1 ZEPH = zł27,27
Cách mua ZEPH bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZEPH
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ZEPH bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ZEPH.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ZEPH bằng PLN!
-
Chọn Zephyr Protocol (ZEPH) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ZEPH, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ZEPH sang PLN
Zephyr Protocol (ZEPH) hôm nay có giá trị là zł27,27, đó là một 1.9% giảm từ một giờ trước và 3.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ZEPH ngày hôm nay là 17.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Zephyr Protocol được giao dịch là zł3.036.698.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.9% | 3.4% | 15.5% | 17.8% | 29.7% | - |
Số liệu thống kê về Zephyr Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł105.747.335 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł105.747.335 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł3.036.698 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.872.002 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.872.002 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Zephyr Protocolcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Zephyr Protocol (ZEPH) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł27,27.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZEPH?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.03667419 ZEPH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZEPH sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của ZEPH bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZEPH sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZEPH bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZEPH so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của ZEPH/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZEPH tính bằng PLN là zł209,56, được ghi nhận vào ngày Thg 11 23, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZEPH/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Zephyr Protocol tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Zephyr Protocol (ZEPH) đã tăng giảm lên -32,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Zephyr Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Zephyr Protocol (ZEPH) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Zephyr Protocol (ZEPH) so với PLN giao động giữa mức cao 32,36 zł trên Thứ bảy và mức thấp 26,79 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZEPH trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở -2,73 zł (8.9%).
So sánh giá hàng ngày của Zephyr Protocol (ZEPH) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Zephyr Protocol (ZEPH) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZEPH sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 27,27 zł | -0,954666 zł | 3.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 28,35 zł | 1,57 zł | 5.8% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 26,79 zł | -1,22 zł | 4.4% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 28,01 zł | -2,73 zł | 8.9% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 30,74 zł | -0,877840 zł | 2.8% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 31,61 zł | -0,745458 zł | 2.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 32,36 zł | -2,13 zł | 6.2% |
ZEPH / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Zephyr Protocol (ZEPH) sang PLN là zł27,27 cho mỗi 1 ZEPH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZEPH lấy 136,34 zł hoặc 50,00 zł lấy 1.83 ZEPH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZEPH phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Zephyr Protocol (ZEPH) sang PLN
ZEPH | PLN |
---|---|
0.01 ZEPH | 0.272671 PLN |
0.1 ZEPH | 2.73 PLN |
1 ZEPH | 27.27 PLN |
2 ZEPH | 54.53 PLN |
5 ZEPH | 136.34 PLN |
10 ZEPH | 272.67 PLN |
20 ZEPH | 545.34 PLN |
50 ZEPH | 1363.36 PLN |
100 ZEPH | 2726.71 PLN |
1000 ZEPH | 27267 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ZEPH
PLN | ZEPH |
---|---|
0.01 PLN | 0.00036674 ZEPH |
0.1 PLN | 0.00366742 ZEPH |
1 PLN | 0.03667419 ZEPH |
2 PLN | 0.073348 ZEPH |
5 PLN | 0.183371 ZEPH |
10 PLN | 0.366742 ZEPH |
20 PLN | 0.733484 ZEPH |
50 PLN | 1.83 ZEPH |
100 PLN | 3.67 ZEPH |
1000 PLN | 36.67 ZEPH |