Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UXD Protocol
UXP / PLN
#885
zł0,03049
0.1%
0.061091 BTC
7.0%
$0,007704
Phạm vi trong 24g
$0,008092
Chuyển đổi UXD Protocol sang Polish Zloty (UXP sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UXD Protocol (UXP) sang PLN là zł0,03049.
UXP
PLN
1 UXP = zł0,03049
Cách mua UXP bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UXP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua UXP là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua UXP!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn UXD Protocol (UXP) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ UXP sang PLN
UXD Protocol (UXP) hôm nay có giá trị là zł0,03049, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UXP ngày hôm nay là 0.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UXD Protocol được giao dịch là zł51.354,94.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 0.2% | 0.8% | 2.6% | 5.7% | 41.2% |
Số liệu thống kê về UXD Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł126.359.106 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.59 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.43 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł214.411.931 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
5.81 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł51.354,94 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.125.300.932
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
7.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
7.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 UXD Protocolcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 UXD Protocol (UXP) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,03049.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu UXP?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 32.80 UXP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UXP sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của UXP bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UXP sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UXP bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ UXP so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của UXP/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UXP tính bằng PLN là zł0,7079, được ghi nhận vào ngày Thg 11 27, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UXP/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của UXD Protocol tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của UXD Protocol (UXP) đã tăng giảm lên -8,70 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, UXD Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của UXD Protocol (UXP) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UXD Protocol (UXP) so với PLN giao động giữa mức cao 0,03048689 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,03002616 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UXP trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -0,00037832 zł (1.2%).
So sánh giá hàng ngày của UXD Protocol (UXP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của UXD Protocol (UXP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UXP sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,03048689 zł | 0,00004380 zł | 0.1% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,03035665 zł | 0,00001557 zł | 0.1% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,03034108 zł | 0,00022451 zł | 0.7% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,03011657 zł | 0,00009041 zł | 0.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,03002616 zł | -0,00037832 zł | 1.2% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,03040447 zł | 0,00004689 zł | 0.2% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,03035758 zł | -0,00030628 zł | 1.0% |
UXP / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ UXD Protocol (UXP) sang PLN là zł0,03049 cho mỗi 1 UXP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UXP lấy 0,152434 zł hoặc 50,00 zł lấy 1640.05 UXP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UXP phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi UXD Protocol (UXP) sang PLN
UXP | PLN |
---|---|
0.01 UXP | 0.00030487 PLN |
0.1 UXP | 0.00304869 PLN |
1 UXP | 0.03048689 PLN |
2 UXP | 0.060974 PLN |
5 UXP | 0.152434 PLN |
10 UXP | 0.304869 PLN |
20 UXP | 0.609738 PLN |
50 UXP | 1.52 PLN |
100 UXP | 3.05 PLN |
1000 UXP | 30.49 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang UXP
PLN | UXP |
---|---|
0.01 PLN | 0.328010 UXP |
0.1 PLN | 3.28 UXP |
1 PLN | 32.80 UXP |
2 PLN | 65.60 UXP |
5 PLN | 164.00 UXP |
10 PLN | 328.01 UXP |
20 PLN | 656.02 UXP |
50 PLN | 1640.05 UXP |
100 PLN | 3280.10 UXP |
1000 PLN | 32801 UXP |