Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Zero
ZER / KWD
#3437
KD0,005642
11.2%
0.063000 BTC
9.1%
$0,01831
Phạm vi trong 24g
$0,02130
Chuyển đổi Zero sang Kuwaiti Dinar (ZER sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Zero (ZER) sang KWD là KD0,005642.
ZER
KWD
1 ZER = KD0,005642
Cách mua ZER bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZER
-
Bạn có thể mua và bán Zero (ZER) trên 17 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CITEX, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ZER.
-
3. Mua ZER bằng KWD trên sàn CEX
-
Để mua ZER trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp KWD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Zero (ZER) và nhập số tiền bằng KWD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua ZER bằng KWD trên sàn DEX
-
Để mua ZER trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng KWD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Zero (ZER) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ZER sang KWD
Zero (ZER) hôm nay có giá trị là KD0,005642, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 11.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ZER ngày hôm nay là 25.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Zero được giao dịch là KD1,89.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 11.3% | 25.0% | 13.9% | 14.0% | 14.1% |
Số liệu thống kê về Zero
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD75.865,94 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.79 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD96.143,64 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD1,89 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
13.414.521
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
17.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Zerocó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Zero (ZER) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,005642.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZER?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 177.25 ZER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZER sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của ZER bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZER sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZER bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZER so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của ZER/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZER tính bằng KWD là KD3,73, được ghi nhận vào ngày Thg 1 08, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZER/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Zero tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Zero (ZER) đã tăng giảm lên -13,90 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Zero có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Zero (ZER) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Zero (ZER) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00641580 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,00564171 KD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZER trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00179430 KD (23.8%).
So sánh giá hàng ngày của Zero (ZER) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Zero (ZER) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZER sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00564171 KD | -0,00071393 KD | 11.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00641580 KD | 0,00075133 KD | 13.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00566447 KD | -0,00003119 KD | 0.5% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00569566 KD | -0,00065660 KD | 10.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00635227 KD | 0,00061370 KD | 10.7% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00573857 KD | 0,000000000000000000 KD | 0.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00573857 KD | -0,00179430 KD | 23.8% |
ZER / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Zero (ZER) sang KWD là KD0,005642 cho mỗi 1 ZER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZER lấy 0,02820855 KD hoặc 50,00 KD lấy 8862.56 ZER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZER phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Zero (ZER) sang KWD
ZER | KWD |
---|---|
0.01 ZER | 0.00005642 KWD |
0.1 ZER | 0.00056417 KWD |
1 ZER | 0.00564171 KWD |
2 ZER | 0.01128342 KWD |
5 ZER | 0.02820855 KWD |
10 ZER | 0.056417 KWD |
20 ZER | 0.112834 KWD |
50 ZER | 0.282086 KWD |
100 ZER | 0.564171 KWD |
1000 ZER | 5.64 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang ZER
KWD | ZER |
---|---|
0.01 KWD | 1.77 ZER |
0.1 KWD | 17.73 ZER |
1 KWD | 177.25 ZER |
2 KWD | 354.50 ZER |
5 KWD | 886.26 ZER |
10 KWD | 1772.51 ZER |
20 KWD | 3545.02 ZER |
50 KWD | 8862.56 ZER |
100 KWD | 17725.12 ZER |
1000 KWD | 177251 ZER |