Tiền ảo: 14.614
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,659T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 79,672B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ZERO logo

ZeroLend
ZERO / BHD

#1396
BD0,0001762
1.1%
0.086933 BTC 0.4%
$0,0004650 Phạm vi trong 24g $0,0004939

Chuyển đổi ZeroLend sang Bahraini Dinar (ZERO sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ZeroLend (ZERO) sang BHD là BD0,0001762.
ZERO
BHD

1 ZERO = BD0,0001762

Cách mua ZERO bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ZERO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ZERO bằng BHD!

Biểu đồ ZERO sang BHD

ZeroLend (ZERO) hôm nay có giá trị là BD0,0001762, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ZERO ngày hôm nay là 0.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ZeroLend được giao dịch là BD3.919.329.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 1.0% 0.4% 6.3% - -
Số liệu thống kê về ZeroLend
Giá trị vốn hóa thị trường
BD4.395.879
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.25
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD17.583.516
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD3.919.329
Cung lưu thông
25.000.000.000
Tổng cung
100.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 ZeroLendcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 ZeroLend (ZERO) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0001762.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZERO?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 5676.69 ZERO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ZERO sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của ZERO bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZERO sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZERO bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZERO so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của ZERO/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ZERO tính bằng BHD là BD0,0004633, được ghi nhận vào ngày Thg 5 06, 2024 (26 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZERO/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của ZeroLend tính bằng BHD?

Trong 24 giờ qua, giá của ZeroLend (ZERO) đã tăng giảm lên -1,10 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, ZeroLend có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -0,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của ZeroLend (ZERO) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ZeroLend (ZERO) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00018621 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,00017331 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZERO trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,00000967 BD (5.5%).

So sánh giá hàng ngày của ZeroLend (ZERO) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ZERO sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00017616 BD -0,00000190 BD 1.1%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00017783 BD 0,00000452 BD 2.6%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00017331 BD -0,00000965 BD 5.3%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00018297 BD 0,00000132 BD 0.7%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00018164 BD -0,00000457 BD 2.5%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,00018621 BD 0,00000967 BD 5.5%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,00017654 BD 0,00000210 BD 1.2%

ZERO / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ ZeroLend (ZERO) sang BHD là BD0,0001762 cho mỗi 1 ZERO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZERO lấy 0,00088080 BD hoặc 50,00 BD lấy 283834 ZERO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZERO phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi ZeroLend (ZERO) sang BHD

ZERO BHD
0.01 ZERO 0.00000176 BHD
0.1 ZERO 0.00001762 BHD
1 ZERO 0.00017616 BHD
2 ZERO 0.00035232 BHD
5 ZERO 0.00088080 BHD
10 ZERO 0.00176159 BHD
20 ZERO 0.00352318 BHD
50 ZERO 0.00880796 BHD
100 ZERO 0.01761591 BHD
1000 ZERO 0.176159 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang ZERO

BHD ZERO
0.01 BHD 56.77 ZERO
0.1 BHD 567.67 ZERO
1 BHD 5676.69 ZERO
2 BHD 11353.37 ZERO
5 BHD 28383 ZERO
10 BHD 56767 ZERO
20 BHD 113534 ZERO
50 BHD 283834 ZERO
100 BHD 567669 ZERO
1000 BHD 5676686 ZERO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng