Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
0xGasless
0XGAS / BHD
#2386
BD0,06242
13.3%
0.052504 BTC
7.0%
0,00005527 ETH
9.6%
$0,1461
Phạm vi trong 24g
$0,1662
0xGasless (0XGAS) has recently migrated from their older contract to a new one. For more information, please view this announcement on Twitter.
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
Chuyển đổi 0xGasless sang Bahraini Dinar (0XGAS sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 0xGasless (0XGAS) sang BHD là BD0,06242.
0XGAS
BHD
1 0XGAS = BD0,06242
Cách mua 0XGAS bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch 0XGAS
-
Bạn có thể mua và bán 0xGasless (0XGAS) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán 0XGAS sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua 0XGAS là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua 0XGAS!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn 0xGasless (0XGAS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ 0XGAS sang BHD
0xGasless (0XGAS) hôm nay có giá trị là BD0,06242, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 13.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của 0XGAS ngày hôm nay là 29.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng 0xGasless được giao dịch là BD2.462,79.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 13.3% | 29.7% | 37.9% | 52.8% | - |
Số liệu thống kê về 0xGasless
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD686.618 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD686.618 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD2.462,79 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
11.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
11.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
11.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 0xGaslesscó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 0xGasless (0XGAS) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,06242.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu 0XGAS?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 16.02 0XGAS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của 0XGAS sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của 0XGAS bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi 0XGAS sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của 0XGAS bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ 0XGAS so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của 0XGAS/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 0XGAS tính bằng BHD là BD0,3393, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 0XGAS/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của 0xGasless tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của 0xGasless (0XGAS) đã tăng giảm lên -52,80 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, 0xGasless có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của 0xGasless (0XGAS) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của 0xGasless (0XGAS) so với BHD giao động giữa mức cao 0,094029 BD trên Thứ sáu và mức thấp 0,062420 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của 0XGAS trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -0,01378644 BD (15.3%).
So sánh giá hàng ngày của 0xGasless (0XGAS) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của 0xGasless (0XGAS) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 0XGAS sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,062420 BD | 0,00733719 BD | 13.3% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,064233 BD | -0,00140744 BD | 2.1% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,065640 BD | -0,00099306 BD | 1.5% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,066633 BD | -0,00993853 BD | 13.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,076572 BD | -0,01378644 BD | 15.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,090358 BD | -0,00367138 BD | 3.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,094029 BD | 0,00449141 BD | 5.0% |
0XGAS / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ 0xGasless (0XGAS) sang BHD là BD0,06242 cho mỗi 1 0XGAS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 0XGAS lấy 0,312099 BD hoặc 50,00 BD lấy 801.03 0XGAS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch 0XGAS phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi 0xGasless (0XGAS) sang BHD
0XGAS | BHD |
---|---|
0.01 0XGAS | 0.00062420 BHD |
0.1 0XGAS | 0.00624198 BHD |
1 0XGAS | 0.062420 BHD |
2 0XGAS | 0.124840 BHD |
5 0XGAS | 0.312099 BHD |
10 0XGAS | 0.624198 BHD |
20 0XGAS | 1.25 BHD |
50 0XGAS | 3.12 BHD |
100 0XGAS | 6.24 BHD |
1000 0XGAS | 62.42 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang 0XGAS
BHD | 0XGAS |
---|---|
0.01 BHD | 0.160206 0XGAS |
0.1 BHD | 1.60 0XGAS |
1 BHD | 16.02 0XGAS |
2 BHD | 32.04 0XGAS |
5 BHD | 80.10 0XGAS |
10 BHD | 160.21 0XGAS |
20 BHD | 320.41 0XGAS |
50 BHD | 801.03 0XGAS |
100 BHD | 1602.06 0XGAS |
1000 BHD | 16020.55 0XGAS |