Rank #839
ZigZag ZZ / VEF
Bs.F0,025369826362
0.5%
0,00000914 BTC
0.1%
0,00013297 ETH
-0.7%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 37.023
Bs.F0,025005498124
Phạm vi 24H
Bs.F0,026668937008
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F1.490.124
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.59
KL giao dịch trong 24 giờ
Bs.F25.738,79
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F2.541.361
Cung lưu thông
58.634.893
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000
Chuyển đổi ZigZag sang Venezuelan bolívar fuerte (ZZ sang VEF)
ZZ
VEF
1 ZZ = Bs.F0,025369826362
Cập nhật lần cuối 04:55PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ZZ thành VEF
Tỷ giá hối đoái từ ZZ sang VEF hôm nay là 0,02536983 Bs.F và đã đã tăng 0.5% từ Bs.F0,025254067970 kể từ hôm nay.ZigZag (ZZ) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -32.3% từ Bs.F0,037500790201 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.0%
0.5%
0.9%
-2.7%
-32.3%
N/A
Tôi có thể mua và bán ZigZag ở đâu?
ZigZag có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Bs.F25.738,79. ZigZag có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BTCEX.
Lịch sử giá 7 ngày của ZigZag (ZZ) đến VEF
So sánh giá & các thay đổi của ZigZag trong VEF trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZZ sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
May 30, 2023 | Thứ ba | 0,02536983 Bs.F | 0,00011576 Bs.F | 0.5% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 0,02366820 Bs.F | 0,00170829 Bs.F | 7.8% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 0,02195992 Bs.F | 0,00052171 Bs.F | 2.4% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 0,02143821 Bs.F | -0,00126918 Bs.F | -5.6% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 0,02270739 Bs.F | -0,00124569 Bs.F | -5.2% |
May 25, 2023 | Thứ năm | 0,02395308 Bs.F | -0,00116892 Bs.F | -4.7% |
May 24, 2023 | Thứ tư | 0,02512200 Bs.F | -0,00040339 Bs.F | -1.6% |
Chuyển đổi ZigZag (ZZ) sang VEF
ZZ | VEF |
---|---|
0.01 ZZ | 0.00025370 VEF |
0.1 ZZ | 0.00253698 VEF |
1 ZZ | 0.02536983 VEF |
2 ZZ | 0.050740 VEF |
5 ZZ | 0.126849 VEF |
10 ZZ | 0.253698 VEF |
20 ZZ | 0.507397 VEF |
50 ZZ | 1.27 VEF |
100 ZZ | 2.54 VEF |
1000 ZZ | 25.37 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang ZZ
VEF | ZZ |
---|---|
0.01 VEF | 0.394169 ZZ |
0.1 VEF | 3.94 ZZ |
1 VEF | 39.42 ZZ |
2 VEF | 78.83 ZZ |
5 VEF | 197.08 ZZ |
10 VEF | 394.17 ZZ |
20 VEF | 788.34 ZZ |
50 VEF | 1970.85 ZZ |
100 VEF | 3941.69 ZZ |
1000 VEF | 39417 ZZ |
Tiền ảo thịnh hành
1/2