Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ZKBase
ZKB / LKR
#1420
Rs13,12
0.0%
0.066541 BTC
0.1%
0,00001218 ETH
1.4%
$0,04320
Phạm vi trong 24g
$0,04363
ZKSpace has rebranded to ZKBase.
They migrated from their old contract to a new one. For more information, please visit this post.
They migrated from their old contract to a new one. For more information, please visit this post.
Chuyển đổi ZKBase sang Sri Lankan Rupee (ZKB sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ZKBase (ZKB) sang LKR là Rs13,12.
ZKB
LKR
1 ZKB = Rs13,12
Cách mua ZKB bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZKB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ZKB bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ZKB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ZKB bằng LKR!
-
Chọn ZKBase (ZKB) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ZKB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ZKB sang LKR
ZKBase (ZKB) hôm nay có giá trị là Rs13,12, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ZKB ngày hôm nay là 2.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ZKBase được giao dịch là Rs1.113.640.839.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.0% | 2.4% | 3.2% | 5.3% | 0.5% |
Số liệu thống kê về ZKBase
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs2.930.109.407 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.37 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.97 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs7.841.710.814 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
10.64 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs1.113.640.839 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
223.450.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
598.008.482 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
598.008.482 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ZKBasecó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 ZKBase (ZKB) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs13,12.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZKB?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.076237 ZKB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZKB sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của ZKB bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZKB sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZKB bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZKB so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của ZKB/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZKB tính bằng LKR là Rs2.180,79, được ghi nhận vào ngày Thg 2 25, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZKB/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ZKBase tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của ZKBase (ZKB) đã tăng giảm lên -4,60 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, ZKBase có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ZKBase (ZKB) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ZKBase (ZKB) so với LKR giao động giữa mức cao 13,78 Rs trên Thứ năm và mức thấp 13,12 Rs trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZKB trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -0,628153 Rs (4.6%).
So sánh giá hàng ngày của ZKBase (ZKB) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ZKBase (ZKB) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZKB sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 13,12 Rs | -0,00004265 Rs | 0.0% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 13,19 Rs | 0,03071511 Rs | 0.2% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 13,15 Rs | -0,628153 Rs | 4.6% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 13,78 Rs | 0,321662 Rs | 2.4% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 13,46 Rs | 0,078412 Rs | 0.6% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 13,38 Rs | -0,108969 Rs | 0.8% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 13,49 Rs | -0,02299995 Rs | 0.2% |
ZKB / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ZKBase (ZKB) sang LKR là Rs13,12 cho mỗi 1 ZKB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZKB lấy 65,59 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 3.81 ZKB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZKB phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ZKBase (ZKB) sang LKR
ZKB | LKR |
---|---|
0.01 ZKB | 0.131171 LKR |
0.1 ZKB | 1.31 LKR |
1 ZKB | 13.12 LKR |
2 ZKB | 26.23 LKR |
5 ZKB | 65.59 LKR |
10 ZKB | 131.17 LKR |
20 ZKB | 262.34 LKR |
50 ZKB | 655.85 LKR |
100 ZKB | 1311.71 LKR |
1000 ZKB | 13117.06 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang ZKB
LKR | ZKB |
---|---|
0.01 LKR | 0.00076237 ZKB |
0.1 LKR | 0.00762366 ZKB |
1 LKR | 0.076237 ZKB |
2 LKR | 0.152473 ZKB |
5 LKR | 0.381183 ZKB |
10 LKR | 0.762366 ZKB |
20 LKR | 1.52 ZKB |
50 LKR | 3.81 ZKB |
100 LKR | 7.62 ZKB |
1000 LKR | 76.24 ZKB |