Tiền ảo: 14.011
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,505T $ 2.5%
Lưu lượng 24 giờ: 65,614B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới

Tiền ảo Binance Launchpad hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Giá trị vốn hóa thị trường Binance Launchpad hôm nay là $20 Tỷ, thay đổi 2.6% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$20.411.675.088
Giá trị VHTT 2.6%
$901.189.587
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
# Tiền ảo Giá 1g 24g 7ng 30 ngày Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Giá trị vốn hóa thị trường FDV Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 7 ngày qua
20 MATIC
Polygon
MATIC
Mua
$0,7368 0.1% 5.4% 2.5% 25.2% $294.369.847 $6.838.344.293 $7.366.568.852 0.93 polygon (MATIC) 7d chart
52 INJ
Injective
INJ
Mua
$26,37 0.1% 4.0% 7.5% 27.8% $57.468.680 $2.372.897.489 $2.635.316.411 0.9 injective (INJ) 7d chart
54 FET
Fetch.ai
FET
$2,23 1.6% 5.2% 9.0% 28.4% $168.091.007 $2.324.569.017 $2.568.584.550 0.9 fetch.ai (FET) 7d chart
81 BTT
BitTorrent
BTT
$0.051308 0.0% 0.3% 1.3% 19.8% $27.184.875 $1.266.967.976 $1.295.432.918 0.98 bittorrent (BTT) 7d chart
88 EGLD
MultiversX
EGLD
$41,60 0.1% 1.3% 4.5% 31.4% $16.104.046 $1.117.794.482 $1.117.840.568 1.0 multiversx (EGLD) 7d chart
91 AXS
Axie Infinity
AXS
$7,45 0.1% 2.7% 2.2% 33.3% $37.728.494 $1.071.527.020 $2.012.889.882 0.53 axie infinity (AXS) 7d chart
93 SAND
The Sandbox
SAND
Mua
$0,4614 0.1% 3.3% 3.6% 34.1% $57.673.803 $1.041.287.628 $1.383.628.786 0.75 the sandbox (SAND) 7d chart
118 KAVA
Kava
KAVA
Mua
$0,7009 0.2% 2.8% 1.2% 31.7% $12.692.511 $757.156.383 $757.156.383 1.0 kava (KAVA) 7d chart
171 GMT
GMT
GMT
Mua
$0,2430 0.2% 1.6% 2.7% 36.0% $26.356.046 $467.253.098 $1.301.550.268 0.36 gmt (GMT) 7d chart
183 ARKM
Arkham
ARKM
$2,08 1.1% 0.9% 2.5% 19.2% $62.117.004 $441.639.004 $2.089.115.438 0.21 arkham (ARKM) 7d chart
208 SFP
SafePal
SFP
$0,7812 0.0% 0.3% 5.2% 0.3% $4.405.603 $361.603.090 $390.922.259 0.93 safepal (SFP) 7d chart
226 ID
SPACE ID
ID
$0,7663 0.1% 2.7% 7.9% 28.9% $22.731.812 $329.652.228 $1.528.873.282 0.22 space id (ID) 7d chart
253 C98
Coin98
C98
$0,2900 0.2% 3.7% 2.0% 28.1% $6.476.814 $253.724.169 $345.725.642 0.73 coin98 (C98) 7d chart
256 ONE
Harmony
ONE
$0,02042 0.5% 2.9% 6.1% 33.8% $6.485.721 $250.833.654 $268.172.656 0.94 harmony (ONE) 7d chart
291 BAND
Band Protocol
BAND
$1,53 0.1% 1.1% 4.2% 32.5% $5.126.948 $215.923.615 $222.635.026 0.97 band protocol (BAND) 7d chart
324 CTSI
Cartesi
CTSI
$0,2158 1.0% 1.4% 1.6% 34.0% $40.904.053 $175.831.139 $217.252.938 0.81 cartesi (CTSI) 7d chart
366 CELR
Celer Network
CELR
$0,02667 0.3% 5.7% 4.2% 19.4% $5.836.144 $150.887.632 $267.272.760 0.56 celer network (CELR) 7d chart
373 EDU
Open Campus
EDU
$0,5712 0.1% 2.9% 8.7% 45.7% $4.284.785 $148.419.435 $570.615.364 0.26 open campus (EDU) 7d chart
399 HOOK
Hooked Protocol
HOOK
$0,9162 0.0% 2.5% 9.1% 41.7% $3.768.812 $132.538.743 $457.030.147 0.29 hooked protocol (HOOK) 7d chart
411 WIN
WINkLink
WIN
$0,0001306 0.1% 2.2% 2.0% 21.5% $6.215.337 $125.437.720 $130.297.829 0.96 winklink (WIN) 7d chart
479 WRX
WazirX
WRX
$0,2231 0.1% 0.8% 8.8% 29.2% $1.761.626 $101.863.116 $223.131.033 0.46 wazirx (WRX) 7d chart
481 ALPHA
Stella
ALPHA
$0,1158 0.3% 1.0% 4.6% 28.3% $3.860.593 $100.819.946 $115.884.996 0.87 stella (ALPHA) 7d chart
626 BETA
Beta Finance
BETA
$0,07569 0.0% 4.4% 2.3% 29.1% $1.937.709 $60.365.258 $75.599.754 0.8 beta finance (BETA) 7d chart
691 LINA
Linear
LINA
$0,008173 0.4% 1.4% 7.4% 42.5% $3.980.434 $49.861.067 $81.643.703 0.61 linear (LINA) 7d chart
719 VOXEL
Voxies
VOXEL
$0,2625 0.6% 3.6% 2.7% 29.2% $3.686.189 $46.013.555 $78.772.047 0.58 voxies (VOXEL) 7d chart
855 TKO
Tokocrypto
TKO
$0,4542 0.2% 2.9% 3.5% 34.6% $2.550.569 $34.036.912 $226.912.746 0.15 tokocrypto (TKO) 7d chart
903 LOKA
League of Kingdoms
LOKA
$0,2647 0.1% 1.7% 4.0% 36.2% $2.544.800 $30.451.226 $54.433.880 0.56 league of kingdoms (LOKA) 7d chart
950 BAR
FC Barcelona Fan Token
BAR
$2,64 0.2% 0.7% 13.2% 25.6% $1.684.945 $28.213.466 $105.402.262 0.27 fc barcelona fan token (BAR) 7d chart
997 LAZIO
Lazio Fan Token
LAZIO
$3,06 0.1% 1.2% 4.4% 12.3% $2.106.511 $25.546.120 $122.187.581 0.21 lazio fan token (LAZIO) 7d chart
1014 TROY
TROY
TROY
$0,002434 0.6% 0.4% 6.7% 27.9% $2.026.606 $24.325.514 $24.325.514 1.0 troy (TROY) 7d chart
1079 ALPINE
Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE
$1,89 0.2% 2.5% 5.0% 26.6% $1.696.205 $21.460.873 $75.566.454 0.28 alpine f1 team fan token (ALPINE) 7d chart
1171 GFT
Gifto
GFT
$0,01764 0.6% 3.7% 3.8% 43.6% $1.355.651 $17.590.606 $17.590.606 1.0 gifto (GFT) 7d chart
1304 ACM
AC Milan Fan Token
ACM
$2,19 0.2% 1.2% 9.5% 20.6% $1.948.371 $13.489.908 $43.649.790 0.31 ac milan fan token (ACM) 7d chart
1347 DEGO
Dego Finance
DEGO
$2,23 0.3% 3.0% 4.2% 36.9% $1.836.881 $12.124.612 $33.538.138 0.36 dego finance (DEGO) 7d chart
2578 BRD
Bread
BRD
$0,01425 0.1% 6.0% 63.7% 63.6% $1.478,93 $1.225.095 $1.269.191 0.97 bread (BRD) 7d chart
PORTO
FC Porto
PORTO
$2,57 0.2% 0.1% 4.3% 15.4% $2.177.993 - $102.647.808 fc porto (PORTO) 7d chart
PERL
PERL.eco
PERL
$0,0009212 0.2% 9.1% 2.5% 42.2% $10.683,22 - $944.004 perl.eco (PERL) 7d chart
Hiển thị 1 đến 37 trong số 37 kết quả
Hàng
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng