Tiền ảo: 17.133
Sàn giao dịch: 1.272
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,514T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 128,833B $
Gas: 3.01 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Tiền ảo Cổ phiếu mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Giá trị vốn hóa thị trường Cổ phiếu mã hóa hôm nay là $10 Nghìn, thay đổi 1.1% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
$11.876,39
Giá trị VHTT 1.1%
$11.231,55
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
🔥 Thịnh hành
Hiện không có loại tiền ảo thịnh hành nào.
🚀 Tăng mạnh nhất
Hiện không có loại tiền mã hóa nào tăng nhiều.
Bộ lọc
Vốn hóa (Đô la Mỹ - $)
đến
Vui lòng nhập phạm vi hợp lệ từ thấp đến cao.
Khối lượng trong 24 giờ (Đô la Mỹ - $)
đến
Please enter a valid range from low to high.
Biến động giá trong 24 giờ
đến
Please enter a valid range from low to high.
# Tiền ảo Giá 1g 24g 7ng 30 ngày Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Giá trị vốn hóa thị trường FDV Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 7 ngày qua
9124 NALPHA
Nest Alpha Vault
NALPHA
$1,00 0.0% 0.0% 0.0% - $0,00 $10.873,39 $10.873,39 1.0 nest alpha vault (NALPHA) 7d chart
9843 NINSTO
Nest Institutional Vault
NINSTO
$1,00 0.0% 0.0% 0.0% - $0,00 $1.003,00 $1.003,00 1.0 nest institutional vault (NINSTO) 7d chart
AAPL.D
Dinari AAPL
AAPL.D
$204,84 0.0% 1.3% 3.6% 6.2% $0,00 - - dinari aapl (AAPL.D) 7d chart
META.D
Dinari META
META.D
$632,67 0.0% 0.6% 4.4% 24.1% $0,00 - - dinari meta (META.D) 7d chart
NVDA.D
Dinari NVDA
NVDA.D
$0.091020 - - - - $0,00 - - dinari nvda (NVDA.D) 7d chart
SPY.D
Dinari SPY
SPY.D
$0.095450 - - - - $0,00 - - dinari spy (SPY.D) 7d chart
NFLX.D
Dinari NFLX
NFLX.D
$1.184,38 0.0% 0.0% 3.6% 24.1% $0,00 - - dinari nflx (NFLX.D) 7d chart
PYPL.D
Dinari PYPL
PYPL.D
$72,18 0.0% 0.0% 7.7% 13.4% $0,00 - - dinari pypl (PYPL.D) 7d chart
MSFT.D
Dinari MSFT
MSFT.D
$454,81 0.0% 0.1% 1.5% 25.3% $0,00 - - dinari msft (MSFT.D) 7d chart
DNFLX
Netflix Tokenized Stock Defichain
DNFLX
$68,46 - - - - $18,37 - - netflix tokenized stock defichain (DNFLX) 7d chart
WBCOIN
Wrapped Backed Coinbase Global
WBCOIN
$266,25 0.0% 0.2% 3.8% 52.6% $11.021,09 - $559.895 wrapped backed coinbase global (WBCOIN) 7d chart
AMC.D
Dinari AMC
AMC.D
$2,80 0.0% 0.0% 0.5% 6.0% $0,00 - $50,40 dinari amc (AMC.D) 7d chart
DAAPL
Apple Tokenized Stock Defichain
DAAPL
$11,45 0.0% 6.4% 19.3% 29.9% $11,44 - $209.613 apple tokenized stock defichain (DAAPL) 7d chart
DPLTR
Palantir Tokenized Stock Defichain
DPLTR
$7,04 0.0% 4.4% 20.7% 65.3% $68,39 - $1.385.579 palantir tokenized stock defichain (DPLTR) 7d chart
DAMZN
Amazon Tokenized Stock Defichain
DAMZN
$11,93 - - - - $11,21 - - amazon tokenized stock defichain (DAMZN) 7d chart
DCOIN
Coinbase Tokenized Stock Defichain
DCOIN
$14,18 0.0% 5.9% 22.3% 83.2% $0,8394 - $1.114.625 coinbase tokenized stock defichain (DCOIN) 7d chart
GOOGL.D
Dinari GOOGL
GOOGL.D
$169,25 0.0% 1.6% 2.3% 6.5% $0,00 - - dinari googl (GOOGL.D) 7d chart
DTSLA
Tesla Tokenized Stock Defichain
DTSLA
$18,46 0.0% 5.0% 21.0% 75.6% $100,22 - - tesla tokenized stock defichain (DTSLA) 7d chart
RDDT.D
Dinari RDDT
RDDT.D
- - - - - - - - dinari rddt (RDDT.D) 7d chart
RBLX.D
Dinari RBLX
RBLX.D
- - - - - - - - dinari rblx (RBLX.D) 7d chart
SONY.D
Dinari SONY
SONY.D
- - - - - - - - dinari sony (SONY.D) 7d chart
BRK.A.D
Dinari BRK.A
BRK.A.D
- - - - - - - - dinari brk.a (BRK.A.D) 7d chart
WAAPLX
Wrapped Apple xStock
WAAPLX
- - - - - - - - wrapped apple xstock (WAAPLX) 7d chart
WNVDAX
Wrapped NVIDIA xStock
WNVDAX
- - - - - - - - wrapped nvidia xstock (WNVDAX) 7d chart
AMZN.D
Dinari AMZN
AMZN.D
- - - - - - - - dinari amzn (AMZN.D) 7d chart
WABBVX
Wrapped AbbVie xStock
WABBVX
- - - - - - - - wrapped abbvie xstock (WABBVX) 7d chart
WABTX
Wrapped Abbott xStock
WABTX
- - - - - - - - wrapped abbott xstock (WABTX) 7d chart
WACNX
Wrapped Accenture xStock
WACNX
- - - - - - - - wrapped accenture xstock (WACNX) 7d chart
WAMZNX
Wrapped Amazon xStock
WAMZNX
- - - - - - - - wrapped amazon xstock (WAMZNX) 7d chart
WAPPX
Wrapped AppLovin xStock
WAPPX
- - - - - - - - wrapped applovin xstock (WAPPX) 7d chart
WPFEX
Wrapped Pfizer xStock
WPFEX
- - - - - - - - wrapped pfizer xstock (WPFEX) 7d chart
WPGX
Wrapped Procter & Gamble xStock
WPGX
- - - - - - - - wrapped procter & gamble xstock (WPGX) 7d chart
GME.D
Dinari GME
GME.D
- - - - - - - - dinari gme (GME.D) 7d chart
WCVXX
Wrapped Chevron xStock
WCVXX
- - - - - - - - wrapped chevron xstock (WCVXX) 7d chart
WDHRX
Wrapped Danaher xStock
WDHRX
- - - - - - - - wrapped danaher xstock (WDHRX) 7d chart
WGMEX
Wrapped Gamestop xStock
WGMEX
- - - - - - - - wrapped gamestop xstock (WGMEX) 7d chart
WGOOGLX
Wrapped Alphabet xStock
WGOOGLX
- - - - - - - - wrapped alphabet xstock (WGOOGLX) 7d chart
ADBE.D
Dinari ADBE
ADBE.D
- - - - - - - - dinari adbe (ADBE.D) 7d chart
AVGO.D
Dinari AVGO
AVGO.D
- - - - - - - - dinari avgo (AVGO.D) 7d chart
BITB.D
Dinari BITB
BITB.D
- - - - - - - - dinari bitb (BITB.D) 7d chart
FBTC.D
Dinari FBTC
FBTC.D
- - - - - - - - dinari fbtc (FBTC.D) 7d chart
WAVGOX
Wrapped Broadcom xStock
WAVGOX
- - - - - - - - wrapped broadcom xstock (WAVGOX) 7d chart
MARA.D
Dinari MARA
MARA.D
- - - - - - - - dinari mara (MARA.D) 7d chart
MSTR.D
Dinari MSTR
MSTR.D
- - - - - - - - dinari mstr (MSTR.D) 7d chart
NLY.D
Dinari NLY
NLY.D
- - - - - - - - dinari nly (NLY.D) 7d chart
WOOD.D
Dinari WOOD
WOOD.D
- - - - - - - - dinari wood (WOOD.D) 7d chart
WEAT.D
Dinari WEAT
WEAT.D
- - - - - - - - dinari weat (WEAT.D) 7d chart
SLX.D
Dinari SLX
SLX.D
- - - - - - - - dinari slx (SLX.D) 7d chart
GBTC.D
Dinari GBTC
GBTC.D
- - - - - - - - dinari gbtc (GBTC.D) 7d chart
ARKX.D
Dinari ARKX
ARKX.D
- - - - - - - - dinari arkx (ARKX.D) 7d chart
BA.D
Dinari BA
BA.D
- - - - - - - - dinari ba (BA.D) 7d chart
BRRR.D
Dinari BRRR
BRRR.D
- - - - - - - - dinari brrr (BRRR.D) 7d chart
ARKB.D
Dinari ARKB
ARKB.D
- - - - - - - - dinari arkb (ARKB.D) 7d chart
ARKK.D
Dinari ARKK
ARKK.D
- - - - - - - - dinari arkk (ARKK.D) 7d chart
AZN.D
Dinari AZN
AZN.D
- - - - - - - - dinari azn (AZN.D) 7d chart
BLK.D
Dinari BLK
BLK.D
- - - - - - - - dinari blk (BLK.D) 7d chart
ETHE.D
Dinari ETHE
ETHE.D
- - - - - - - - dinari ethe (ETHE.D) 7d chart
IBIT.D
Dinari IBIT
IBIT.D
- - - - - - - - dinari ibit (IBIT.D) 7d chart
JNJ.D
Dinari JNJ
JNJ.D
- - - - - - - - dinari jnj (JNJ.D) 7d chart
MCD.D
Dinari MCD
MCD.D
- - - - - - - - dinari mcd (MCD.D) 7d chart
QQQ.D
Dinari QQQ
QQQ.D
- - - - - - - - dinari qqq (QQQ.D) 7d chart
TQQQ.D
Dinari TQQQ
TQQQ.D
- - - - - - - - dinari tqqq (TQQQ.D) 7d chart
HOOD.D
Dinari HOOD
HOOD.D
- - - - - - - - dinari hood (HOOD.D) 7d chart
DEFI.D
Dinari DEFI
DEFI.D
- - - - - - - - dinari defi (DEFI.D) 7d chart
CAT.D
Dinari CAT
CAT.D
- - - - - - - - dinari cat (CAT.D) 7d chart
BTCW.D
Dinari BTCW
BTCW.D
- - - - - - - - dinari btcw (BTCW.D) 7d chart
BAC.D
Dinari BAC
BAC.D
- - - - - - - - dinari bac (BAC.D) 7d chart
BTCO.D
Dinari BTCO
BTCO.D
- - - - - - - - dinari btco (BTCO.D) 7d chart
HUT.D
Dinari HUT
HUT.D
- - - - - - - - dinari hut (HUT.D) 7d chart
V.D
Dinari V
V.D
- - - - - - - - dinari v (V.D) 7d chart
XOM.D
Dinari XOM
XOM.D
- - - - - - - - dinari xom (XOM.D) 7d chart
PHO.D
Dinari PHO
PHO.D
- - - - - - - - dinari pho (PHO.D) 7d chart
LMT.D
Dinari LMT
LMT.D
- - - - - - - - dinari lmt (LMT.D) 7d chart
KO.D
Dinari KO
KO.D
- - - - - - - - dinari ko (KO.D) 7d chart
JPM.D
Dinari JPM
JPM.D
- - - - - - - - dinari jpm (JPM.D) 7d chart
YUM.D
Dinari YUM
YUM.D
- - - - - - - - dinari yum (YUM.D) 7d chart
EZBC.D
Dinari EZBC
EZBC.D
- - - - - - - - dinari ezbc (EZBC.D) 7d chart
PG.D
Dinari PG
PG.D
- - - - - - - - dinari pg (PG.D) 7d chart
CCL.D
Dinari CCL
CCL.D
- - - - - - - - dinari ccl (CCL.D) 7d chart
F.D
Dinari F
F.D
- - - - - - - - dinari f (F.D) 7d chart
CSCO.D
Dinari CSCO
CSCO.D
- - - - - - - - dinari csco (CSCO.D) 7d chart
ITA.D
Dinari ITA
ITA.D
- - - - - - - - dinari ita (ITA.D) 7d chart
RKLB.D
Dinari RKLB
RKLB.D
- - - - - - - - dinari rklb (RKLB.D) 7d chart
WAZNX
Wrapped AstraZeneca xStock
WAZNX
- - - - - - - - wrapped astrazeneca xstock (WAZNX) 7d chart
COST.D
Dinari COST
COST.D
- - - - - - - - dinari cost (COST.D) 7d chart
WALRF.D
Dinari WALRF
WALRF.D
- - - - - - - - dinari walrf (WALRF.D) 7d chart
AZNX
AstraZeneca xStock
AZNX
- - - - - - - - astrazeneca xstock (AZNX) 7d chart
AVGOX
Broadcom xStock
AVGOX
- - - - - - - - broadcom xstock (AVGOX) 7d chart
APPX
AppLovin xStock
APPX
- - - - - - - - applovin xstock (APPX) 7d chart
AMZNX
Amazon xStock
AMZNX
- - - - - - - - amazon xstock (AMZNX) 7d chart
ACNX
Accenture xStock
ACNX
- - - - - - - - accenture xstock (ACNX) 7d chart
ABTX
Abbott xStock
ABTX
- - - - - - - - abbott xstock (ABTX) 7d chart
AAPLX
Apple xStock
AAPLX
- - - - - - - - apple xstock (AAPLX) 7d chart
BACX
Bank of America xStock
BACX
- - - - - - - - bank of america xstock (BACX) 7d chart
BRK.BX
Berkshire Hathaway xStock
BRK.BX
- - - - - - - - berkshire hathaway xstock (BRK.BX) 7d chart
CMCSAX
Comcast xStock
CMCSAX
- - - - - - - - comcast xstock (CMCSAX) 7d chart
COINX
Coinbase xStock
COINX
- - - - - - - - coinbase xstock (COINX) 7d chart
CRWDX
CrowdStrike xStock
CRWDX
- - - - - - - - crowdstrike xstock (CRWDX) 7d chart
CSCOX
Cisco xStock
CSCOX
- - - - - - - - cisco xstock (CSCOX) 7d chart
CVXX
Chevron xStock
CVXX
- - - - - - - - chevron xstock (CVXX) 7d chart
Hiển thị 1 đến 100 trong số 194 kết quả
Hàng
Biểu đồ vốn hóa thị trường tiền ảo Cổ phiếu mã hóa hàng đầu
Biểu đồ hiệu suất của tiền ảo Cổ phiếu mã hóa hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của tiền ảo Cổ phiếu mã hóa hàng đầu theo thời gian, theo dõi tỷ lệ phần trăm tăng và giảm của chúng xét về giá trong các khoảng thời gian khác nhau.
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Chào mừng đến với CoinGecko
Chào mừng bạn đã quay lại!
Đăng nhập hoặc Đăng ký trong vài giây
hoặc
Đăng nhập bằng . Không phải bạn?
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Bằng cách tiếp tục, bạn xác nhận rằng bạn đã đọc và đồng ý hoàn toàn với Điều khoản dịch vụ Chính sách Riêng tư của chúng tôi.
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng