Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Access Protocol
ACS / ETH
#544
ETH0.067117
4.3%
0.073268 BTC
6.4%
$0,002029
Phạm vi trong 24g
$0,002141
Chuyển đổi Access Protocol sang Ether (ACS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Access Protocol (ACS) sang ETH là ETH0.067117.
ACS
ETH
1 ACS = ETH0.067117
Biểu đồ ACS sang ETH
Access Protocol (ACS) hôm nay có giá trị là ETH0.067117, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 4.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ACS ngày hôm nay là 2.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Access Protocol được giao dịch là ETH600,1905.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.7% | 3.7% | 0.8% | 17.3% | 49.7% |
Số liệu thống kê về Access Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH25.092,5916 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.4 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH62.368,7325 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH600,1905 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
35.203.953.943
https://go-api.accessprotocol.co/token/supply/circulating
Nguồn cung lưu thông ước tính
35.203.953.943
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
87.500.965.464 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Access Protocolcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Access Protocol (ACS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.067117.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ACS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1405150 ACS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ACS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ACS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ACS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ACS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ACS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ACS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ACS tính bằng ETH là ETH0,00001592, được ghi nhận vào ngày Thg 2 16, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ACS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Access Protocol tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Access Protocol (ACS) đã tăng giảm lên -13,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Access Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Access Protocol (ACS) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Access Protocol (ACS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000752350 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000711668 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ACS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,000000031819 ETH (4.3%).
So sánh giá hàng ngày của Access Protocol (ACS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Access Protocol (ACS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ACS sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000711668 ETH | -0,000000031819 ETH | 4.3% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,000000717320 ETH | -0,000000022610 ETH | 3.1% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,000000739930 ETH | -0,000000009301 ETH | 1.2% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000749231 ETH | -0,000000003119 ETH | 0.4% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000752350 ETH | 0,000000014315 ETH | 1.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000738035 ETH | -0,000000011146 ETH | 1.5% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000749182 ETH | 0,000000012111 ETH | 1.6% |
ACS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Access Protocol (ACS) sang ETH là ETH0.067117 cho mỗi 1 ACS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ACS lấy 0,00000356 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 70257487 ACS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ACS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Access Protocol (ACS) sang ETH
ACS | ETH |
---|---|
0.01 ACS | 0.000000007117 ETH |
0.1 ACS | 0.000000071167 ETH |
1 ACS | 0.000000711668 ETH |
2 ACS | 0.00000142 ETH |
5 ACS | 0.00000356 ETH |
10 ACS | 0.00000712 ETH |
20 ACS | 0.00001423 ETH |
50 ACS | 0.00003558 ETH |
100 ACS | 0.00007117 ETH |
1000 ACS | 0.00071167 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ACS
ETH | ACS |
---|---|
0.01 ETH | 14051 ACS |
0.1 ETH | 140515 ACS |
1 ETH | 1405150 ACS |
2 ETH | 2810299 ACS |
5 ETH | 7025749 ACS |
10 ETH | 14051497 ACS |
20 ETH | 28102995 ACS |
50 ETH | 70257487 ACS |
100 ETH | 140514974 ACS |
1000 ETH | 1405149742 ACS |