Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XCAD Network
XCAD / ETH
#708
ETH0,0003056
6.2%
0,00001466 BTC
6.8%
0,0003056 ETH
6.2%
$0,8733
Phạm vi trong 24g
$0,9891
XCAD Network has recently migrated their BSC contract from their old contract to a new one. For more information, please visit this post.
Chuyển đổi XCAD Network sang Ether (XCAD sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XCAD Network (XCAD) sang ETH là ETH0,0003056.
XCAD
ETH
1 XCAD = ETH0,0003056
Biểu đồ XCAD sang ETH
XCAD Network (XCAD) hôm nay có giá trị là ETH0,0003056, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 6.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XCAD ngày hôm nay là 24.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XCAD Network được giao dịch là ETH2.542,1378.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 9.7% | 16.9% | 10.8% | 13.4% | 11.3% |
Số liệu thống kê về XCAD Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH15.831,6481 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.26 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH60.757,7551 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH2.542,1378 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
51.789.976
Tổng
198.756.483
Foundation
(0x031B)
- 42.550.001
Pre Seed
(0x4E5b)
- 4.550.000
Partners & Advisors
(0xaDB3)
- 16.000.000
Liquidity (Team)
(0x9760)
- 29.059.865
Team Wallet
(0xe019)
- 20.000.000
Seed Sale (Team)
(0x0763)
- 8.948.867
Ecosystem
(0x7904)
- 25.857.773
Nguồn cung lưu thông ước tính
51.789.976
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
198.756.483 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XCAD Networkcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 XCAD Network (XCAD) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0003056.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu XCAD?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3272 XCAD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XCAD sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của XCAD bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XCAD sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XCAD bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ XCAD so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của XCAD/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XCAD tính bằng ETH là ETH0,003857, được ghi nhận vào ngày Thg 1 20, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XCAD/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XCAD Network tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của XCAD Network (XCAD) đã tăng tăng lên 4,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, XCAD Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XCAD Network (XCAD) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XCAD Network (XCAD) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00032538 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00028712 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XCAD trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,00004117 ETH (16.7%).
So sánh giá hàng ngày của XCAD Network (XCAD) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XCAD Network (XCAD) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XCAD sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00030565 ETH | -0,00002023 ETH | 6.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00032525 ETH | 0,00000815 ETH | 2.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00031710 ETH | -0,00000827 ETH | 2.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00032538 ETH | 0,00003504 ETH | 12.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00029034 ETH | -0,000000935164 ETH | 0.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00029128 ETH | 0,00000416 ETH | 1.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00028712 ETH | 0,00004117 ETH | 16.7% |
XCAD / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XCAD Network (XCAD) sang ETH là ETH0,0003056 cho mỗi 1 XCAD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XCAD lấy 0,00152825 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 163586 XCAD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XCAD phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XCAD Network (XCAD) sang ETH
XCAD | ETH |
---|---|
0.01 XCAD | 0.00000306 ETH |
0.1 XCAD | 0.00003056 ETH |
1 XCAD | 0.00030565 ETH |
2 XCAD | 0.00061130 ETH |
5 XCAD | 0.00152825 ETH |
10 XCAD | 0.00305649 ETH |
20 XCAD | 0.00611298 ETH |
50 XCAD | 0.01528246 ETH |
100 XCAD | 0.03056491 ETH |
1000 XCAD | 0.30564914 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang XCAD
ETH | XCAD |
---|---|
0.01 ETH | 32.717252 XCAD |
0.1 ETH | 327.173 XCAD |
1 ETH | 3272 XCAD |
2 ETH | 6543 XCAD |
5 ETH | 16359 XCAD |
10 ETH | 32717 XCAD |
20 ETH | 65435 XCAD |
50 ETH | 163586 XCAD |
100 ETH | 327173 XCAD |
1000 ETH | 3271725 XCAD |