Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Acent
ACE / DKK
#2983
kr.0,04306
1.3%
0.078918 BTC
2.4%
0.051653 ETH
2.1%
$0,006143
Phạm vi trong 24g
$0,006655
Chuyển đổi Acent sang Danish Krone (ACE sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Acent (ACE) sang DKK là kr.0,04306.
ACE
DKK
1 ACE = kr.0,04306
Cách mua ACE bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ACE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ACE bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ACE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ACE bằng DKK!
-
Chọn Acent (ACE) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ACE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ACE sang DKK
Acent (ACE) hôm nay có giá trị là kr.0,04306, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ACE ngày hôm nay là 9.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Acent được giao dịch là kr.1.145.817.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.3% | 10.3% | 9.5% | 5.2% | 83.1% |
Số liệu thống kê về Acent
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.5.146.100 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.06 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.86.111.615 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.1.145.817 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
119.521.619
Tổng
2.000.000.000
Private sales
(0xfa51)
- 491.666
Private sales
(0x4c95)
- 583.333
Partners1
(0xb5d5)
- 22.260.278
Private sales
(0x3daa)
- 1.398.692
Private sales
(0xee6b)
- 1.000.013
Team2
(0xb873)
- 23.661.655
Private sales
(0xd942)
- 309.625
Sales
(0x7901)
- 210.000.000
Private sales
(0x168a)
- 1.330.000
Private sales
(0x4904)
- 9.188.216
Partners2
(0x245d)
- 50.000.000
Team1
(0x555e)
- 100.000.000
Reserve2
(0xed85)
- 500.000.000
Reserve1
(0xec94)
- 500.000.000
Marketing
(0x8d2c)
- 6.478.323
Private sales
(0x5a63)
- 1.293.635
Private sales
(0xe77c)
- 1.455.474
Development
(0xe307)
- 15.357.469
Nguồn cung lưu thông ước tính
119.521.619
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Acentcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Acent (ACE) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,04306.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu ACE?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 23.23 ACE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ACE sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của ACE bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ACE sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ACE bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ACE so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của ACE/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ACE tính bằng DKK là kr.5,06, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ACE/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Acent tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Acent (ACE) đã tăng giảm lên -6,90 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Acent có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Acent (ACE) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Acent (ACE) so với DKK giao động giữa mức cao 0,04305581 kr. trên Thứ tư và mức thấp 0,04060976 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ACE trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở -0,00166437 kr. (3.9%).
So sánh giá hàng ngày của Acent (ACE) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Acent (ACE) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ACE sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,04305581 kr. | 0,00053615 kr. | 1.3% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,04275836 kr. | 0,00099169 kr. | 2.4% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,04176667 kr. | 0,00057296 kr. | 1.4% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,04119372 kr. | -0,00166437 kr. | 3.9% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,04285808 kr. | 0,00146783 kr. | 3.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,04139025 kr. | 0,00078048 kr. | 1.9% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,04060976 kr. | 0,00109875 kr. | 2.8% |
ACE / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Acent (ACE) sang DKK là kr.0,04306 cho mỗi 1 ACE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ACE lấy 0,215279 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 1161.28 ACE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ACE phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Acent (ACE) sang DKK
ACE | DKK |
---|---|
0.01 ACE | 0.00043056 DKK |
0.1 ACE | 0.00430558 DKK |
1 ACE | 0.04305581 DKK |
2 ACE | 0.086112 DKK |
5 ACE | 0.215279 DKK |
10 ACE | 0.430558 DKK |
20 ACE | 0.861116 DKK |
50 ACE | 2.15 DKK |
100 ACE | 4.31 DKK |
1000 ACE | 43.06 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang ACE
DKK | ACE |
---|---|
0.01 DKK | 0.232257 ACE |
0.1 DKK | 2.32 ACE |
1 DKK | 23.23 ACE |
2 DKK | 46.45 ACE |
5 DKK | 116.13 ACE |
10 DKK | 232.26 ACE |
20 DKK | 464.51 ACE |
50 DKK | 1161.28 ACE |
100 DKK | 2322.57 ACE |
1000 DKK | 23226 ACE |