Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TE-FOOD
TONE / DKK
#3188
kr.0,005949
Token swap performed. Ticker changed from TFD to TONE. Refer to https://www.kucoin.com/news/en-kucoin-will-support-the-token-swap-of-tefood-from-ted-to-tone
Chuyển đổi TE-FOOD sang Danish Krone (TONE sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TE-FOOD (TONE) sang DKK là kr.0,005949.
TONE
DKK
1 TONE = kr.0,005949
Cách mua TONE bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TONE
-
Bạn có thể mua và bán TE-FOOD (TONE) trên 20 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán TE-FOOD sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TONE bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TONE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TONE bằng DKK!
-
Chọn TE-FOOD (TONE) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TONE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TONE sang DKK
TE-FOOD (TONE) có giá trị là kr.0,005949 kể từ Jun 03, 2024 (khoảng 11 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với TONE kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về TE-FOOD
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.3.610.353 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.61 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.5.949.494 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.6.514,19 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
606.833.705
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TE-FOODcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 TE-FOOD (TONE) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,005949.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu TONE?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 168.08 TONE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TONE sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của TONE bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TONE sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TONE bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ TONE so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của TONE/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TONE tính bằng DKK là kr.0,7376, được ghi nhận vào ngày Thg 5 05, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TONE/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TE-FOOD tính bằng DKK?
- Trong 24 giờ qua, giá của TE-FOOD (TONE) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, TE-FOOD có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của TE-FOOD (TONE) so với DKK
Đã không có biến động giá đối với TE-FOOD (TONE) trong 7 ngày qua. Giá của TE-FOOD đã được cập nhật lần cuối vào Jun 03, 2024 (khoảng 11 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với TE-FOOD.
TONE / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TE-FOOD (TONE) sang DKK là kr.0,005949 cho mỗi 1 TONE, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với TONE.
Chuyển đổi TE-FOOD (TONE) sang DKK
TONE | DKK |
---|---|
0.01 TONE | 0.00005949 DKK |
0.1 TONE | 0.00059495 DKK |
1 TONE | 0.00594949 DKK |
2 TONE | 0.01189899 DKK |
5 TONE | 0.02974747 DKK |
10 TONE | 0.059495 DKK |
20 TONE | 0.118990 DKK |
50 TONE | 0.297475 DKK |
100 TONE | 0.594949 DKK |
1000 TONE | 5.95 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang TONE
DKK | TONE |
---|---|
0.01 DKK | 1.68 TONE |
0.1 DKK | 16.81 TONE |
1 DKK | 168.08 TONE |
2 DKK | 336.16 TONE |
5 DKK | 840.41 TONE |
10 DKK | 1680.82 TONE |
20 DKK | 3361.63 TONE |
50 DKK | 8404.08 TONE |
100 DKK | 16808.15 TONE |
1000 DKK | 168082 TONE |