Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AirDAO
AMB / PLN
#961
zł0,03811
2.2%
0.061393 BTC
1.9%
0.052559 ETH
0.6%
$0,009297
Phạm vi trong 24g
$0,009761
AirDAO (AMB) has recently migrated from their old contract to a new contract.
For more information, please visit this post.
For more information, please visit this post.
Chuyển đổi AirDAO sang Polish Zloty (AMB sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 AirDAO (AMB) sang PLN là zł0,03811.
AMB
PLN
1 AMB = zł0,03811
Cách mua AMB bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AMB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua AMB bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua AMB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua AMB bằng PLN!
-
Chọn AirDAO (AMB) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được AMB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ AMB sang PLN
AirDAO (AMB) hôm nay có giá trị là zł0,03811, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 2.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AMB ngày hôm nay là 10.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng AirDAO được giao dịch là zł16.425.985.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.6% | 10.0% | 11.2% | 7.7% | 11.3% |
Số liệu thống kê về AirDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł106.569.876 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.43 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł247.649.010 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł16.425.985 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.791.645.807
https://explorer-v2-api.ambrosus.io/v2/blocks/circulating_supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.791.645.807
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.487.277.127 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
6.500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 AirDAOcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 AirDAO (AMB) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,03811.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu AMB?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 26.24 AMB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AMB sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của AMB bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AMB sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AMB bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ AMB so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của AMB/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AMB tính bằng PLN là zł112,77, được ghi nhận vào ngày Thg 11 17, 2017 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AMB/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của AirDAO tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của AirDAO (AMB) đã tăng tăng lên 4,70 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, AirDAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của AirDAO (AMB) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của AirDAO (AMB) so với PLN giao động giữa mức cao 0,03810683 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,03403266 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AMB trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,00347796 zł (10.2%).
So sánh giá hàng ngày của AirDAO (AMB) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của AirDAO (AMB) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AMB sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,03810683 zł | 0,00080451 zł | 2.2% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,03797477 zł | 0,00045824 zł | 1.2% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,03751653 zł | 0,00347796 zł | 10.2% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,03403857 zł | -0,00146010 zł | 4.1% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,03549867 zł | 0,00014317 zł | 0.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,03535550 zł | 0,00132284 zł | 3.9% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,03403266 zł | 0,00008489 zł | 0.3% |
AMB / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ AirDAO (AMB) sang PLN là zł0,03811 cho mỗi 1 AMB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AMB lấy 0,190534 zł hoặc 50,00 zł lấy 1312.10 AMB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AMB phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi AirDAO (AMB) sang PLN
AMB | PLN |
---|---|
0.01 AMB | 0.00038107 PLN |
0.1 AMB | 0.00381068 PLN |
1 AMB | 0.03810683 PLN |
2 AMB | 0.076214 PLN |
5 AMB | 0.190534 PLN |
10 AMB | 0.381068 PLN |
20 AMB | 0.762137 PLN |
50 AMB | 1.91 PLN |
100 AMB | 3.81 PLN |
1000 AMB | 38.11 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang AMB
PLN | AMB |
---|---|
0.01 PLN | 0.262420 AMB |
0.1 PLN | 2.62 AMB |
1 PLN | 26.24 AMB |
2 PLN | 52.48 AMB |
5 PLN | 131.21 AMB |
10 PLN | 262.42 AMB |
20 PLN | 524.84 AMB |
50 PLN | 1312.10 AMB |
100 PLN | 2624.20 AMB |
1000 PLN | 26242 AMB |