Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Alchemix
ALCX / ETH
#649
ETH0,008034
0.8%
0,0003911 BTC
0.1%
0,008034 ETH
0.8%
$23,57
Phạm vi trong 24g
$24,51
Chuyển đổi Alchemix sang Ether (ALCX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Alchemix (ALCX) sang ETH là ETH0,008034.
ALCX
ETH
1 ALCX = ETH0,008034
Biểu đồ ALCX sang ETH
Alchemix (ALCX) hôm nay có giá trị là ETH0,008034, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ALCX ngày hôm nay là 3.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Alchemix được giao dịch là ETH1.055,9357.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.5% | 3.7% | 7.2% | 35.1% | 30.6% |
Số liệu thống kê về Alchemix
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH17.961,0592 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.77 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.12 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH23.418,0902 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.45 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.055,9357 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.233.558
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.912.171 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.912.171 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Alchemixcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Alchemix (ALCX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,008034.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ALCX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 124.464 ALCX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ALCX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ALCX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ALCX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ALCX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ALCX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ALCX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ALCX tính bằng ETH là ETH1,1249, được ghi nhận vào ngày Thg 3 20, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ALCX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Alchemix tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Alchemix (ALCX) đã tăng giảm lên -19,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Alchemix có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Alchemix (ALCX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Alchemix (ALCX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00803445 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00779276 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ALCX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 0,00021084 ETH (2.7%).
So sánh giá hàng ngày của Alchemix (ALCX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Alchemix (ALCX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ALCX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00803445 ETH | -0,00006397 ETH | 0.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00800555 ETH | 0,00003588 ETH | 0.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00796967 ETH | -0,00003469 ETH | 0.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00800436 ETH | 0,00007095 ETH | 0.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00793341 ETH | -0,00007018 ETH | 0.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00800359 ETH | 0,00021084 ETH | 2.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00779276 ETH | 0,00015937 ETH | 2.1% |
ALCX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Alchemix (ALCX) sang ETH là ETH0,008034 cho mỗi 1 ALCX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ALCX lấy 0,04017224 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 6223 ALCX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ALCX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Alchemix (ALCX) sang ETH
ALCX | ETH |
---|---|
0.01 ALCX | 0.00008034 ETH |
0.1 ALCX | 0.00080344 ETH |
1 ALCX | 0.00803445 ETH |
2 ALCX | 0.01606890 ETH |
5 ALCX | 0.04017224 ETH |
10 ALCX | 0.08034448 ETH |
20 ALCX | 0.16068895 ETH |
50 ALCX | 0.40172238 ETH |
100 ALCX | 0.80344475 ETH |
1000 ALCX | 8.034448 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ALCX
ETH | ALCX |
---|---|
0.01 ETH | 1.244641 ALCX |
0.1 ETH | 12.446407 ALCX |
1 ETH | 124.464 ALCX |
2 ETH | 248.928 ALCX |
5 ETH | 622.320 ALCX |
10 ETH | 1245 ALCX |
20 ETH | 2489 ALCX |
50 ETH | 6223 ALCX |
100 ETH | 12446 ALCX |
1000 ETH | 124464 ALCX |