Tiền ảo: 14.070
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,273T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 113,154B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AMKT logo

Alongside Crypto Market Index
AMKT / ETH

#1968
ETH0,06088
0.8%
0,003092 BTC 1.0%
0,06088 ETH 0.8%
$174,12 Phạm vi trong 24g $183,26

Chuyển đổi Alongside Crypto Market Index sang Ether (AMKT sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Alongside Crypto Market Index (AMKT) sang ETH là ETH0,06088.
AMKT
ETH

1 AMKT = ETH0,06088

Biểu đồ AMKT sang ETH

Alongside Crypto Market Index (AMKT) hôm nay có giá trị là ETH0,06088, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AMKT ngày hôm nay là 2.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Alongside Crypto Market Index được giao dịch là ETH25,2987.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 2.4% 8.8% 3.7% 14.3% 91.2%
Số liệu thống kê về Alongside Crypto Market Index
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH1.205,4124
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH1.205,4124
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH25,2987
Cung lưu thông
19.824
Tổng cung
19.824
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Alongside Crypto Market Indexcó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Alongside Crypto Market Index (AMKT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,06088.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu AMKT?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 16.427004 AMKT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của AMKT sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của AMKT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AMKT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AMKT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ AMKT so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của AMKT/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 AMKT tính bằng ETH là ETH0,1201, được ghi nhận vào ngày Thg 4 08, 2024 (24 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AMKT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Alongside Crypto Market Index tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Alongside Crypto Market Index (AMKT) đã tăng giảm lên -1,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Alongside Crypto Market Index có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -12,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Alongside Crypto Market Index (AMKT) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Alongside Crypto Market Index (AMKT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,06241354 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,05943594 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AMKT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -0,00224258 ETH (3.6%).

So sánh giá hàng ngày của Alongside Crypto Market Index (AMKT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AMKT sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,06087537 ETH -0,00049874 ETH 0.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,06161402 ETH 0,00071136 ETH 1.2%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,06090265 ETH 0,00146671 ETH 2.5%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,05943594 ETH -0,00041158 ETH 0.7%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,05984752 ETH -0,00224258 ETH 3.6%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,06209010 ETH -0,00032344 ETH 0.5%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,06241354 ETH -0,00007405 ETH 0.1%

AMKT / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Alongside Crypto Market Index (AMKT) sang ETH là ETH0,06088 cho mỗi 1 AMKT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AMKT lấy 0,30437687 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 821.350 AMKT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AMKT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Alongside Crypto Market Index (AMKT) sang ETH

AMKT ETH
0.01 AMKT 0.00060875 ETH
0.1 AMKT 0.00608754 ETH
1 AMKT 0.06087537 ETH
2 AMKT 0.12175075 ETH
5 AMKT 0.30437687 ETH
10 AMKT 0.60875373 ETH
20 AMKT 1.217507 ETH
50 AMKT 3.043769 ETH
100 AMKT 6.087537 ETH
1000 AMKT 60.875 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang AMKT

ETH AMKT
0.01 ETH 0.16427004 AMKT
0.1 ETH 1.642700 AMKT
1 ETH 16.427004 AMKT
2 ETH 32.854008 AMKT
5 ETH 82.135 AMKT
10 ETH 164.270 AMKT
20 ETH 328.540 AMKT
50 ETH 821.350 AMKT
100 ETH 1643 AMKT
1000 ETH 16427 AMKT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng