Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
saffron.finance
SFI / ETH
#2138
ETH0,01073
3.0%
0,0005423 BTC
1.6%
0,01073 ETH
3.0%
$30,49
Phạm vi trong 24g
$34,85
Chuyển đổi saffron.finance sang Ether (SFI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 saffron.finance (SFI) sang ETH là ETH0,01073.
SFI
ETH
1 SFI = ETH0,01073
Biểu đồ SFI sang ETH
saffron.finance (SFI) hôm nay có giá trị là ETH0,01073, đó là một 7.3% giảm từ một giờ trước và 3.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SFI ngày hôm nay là 1.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng saffron.finance được giao dịch là ETH20,1567.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
7.4% | 3.9% | 7.1% | 0.9% | 16.0% | 26.7% |
Số liệu thống kê về saffron.finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH858,1611 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.87 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH987,6396 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH20,1567 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
80.045
Tổng
92.122
Saffron DAI LP
(0xdc41)
- 33
SFI Staking Epoch 4
(0xe1e7)
- 210
Saffron SFI Staking Pool Epoch 5
(0x5b8a)
- 111
Team
(0x4652)
- 132
Epoch 1
(0x710c)
- 210
Saffron Deployer
(0x09e9)
- 5.816
Team
(0xcb2c)
- 1.500
Team
(0xd51d)
- 200
SFI Staking Pool Epoch 3
(0x48ef)
- 202
Team
(0xe177)
- 942
Nguồn cung lưu thông ước tính
80.045
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
92.122 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 saffron.financecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 saffron.finance (SFI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,01073.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SFI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 93.218 SFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SFI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SFI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SFI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SFI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SFI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SFI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SFI tính bằng ETH là ETH1,9647, được ghi nhận vào ngày Thg 2 20, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SFI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của saffron.finance tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của saffron.finance (SFI) đã tăng giảm lên -8,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, saffron.finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của saffron.finance (SFI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của saffron.finance (SFI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,01116710 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,01032144 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SFI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -0,00092031 ETH (7.6%).
So sánh giá hàng ngày của saffron.finance (SFI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của saffron.finance (SFI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SFI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01072758 ETH | 0,00030828 ETH | 3.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01032144 ETH | -0,00039162 ETH | 3.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01071306 ETH | 0,00025873 ETH | 2.5% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01045432 ETH | -0,00028932 ETH | 2.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01074365 ETH | -0,00020494 ETH | 1.9% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,01094859 ETH | -0,00021851 ETH | 2.0% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,01116710 ETH | -0,00092031 ETH | 7.6% |
SFI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ saffron.finance (SFI) sang ETH là ETH0,01073 cho mỗi 1 SFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SFI lấy 0,05363790 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 4661 SFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SFI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi saffron.finance (SFI) sang ETH
SFI | ETH |
---|---|
0.01 SFI | 0.00010728 ETH |
0.1 SFI | 0.00107276 ETH |
1 SFI | 0.01072758 ETH |
2 SFI | 0.02145516 ETH |
5 SFI | 0.05363790 ETH |
10 SFI | 0.10727581 ETH |
20 SFI | 0.21455162 ETH |
50 SFI | 0.53637905 ETH |
100 SFI | 1.072758 ETH |
1000 SFI | 10.727581 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SFI
ETH | SFI |
---|---|
0.01 ETH | 0.93217660 SFI |
0.1 ETH | 9.321766 SFI |
1 ETH | 93.218 SFI |
2 ETH | 186.435 SFI |
5 ETH | 466.088 SFI |
10 ETH | 932.177 SFI |
20 ETH | 1864 SFI |
50 ETH | 4661 SFI |
100 ETH | 9322 SFI |
1000 ETH | 93218 SFI |