Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Amp
AMP / PLN
#177
zł0,03152
0.6%
0.061242 BTC
4.9%
0.052527 ETH
2.9%
$0,007682
Phạm vi trong 24g
$0,007942
Chuyển đổi Amp sang Polish Zloty (AMP sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Amp (AMP) sang PLN là zł0,03152.
AMP
PLN
1 AMP = zł0,03152
Cách mua AMP bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AMP
-
Bạn có thể mua và bán Amp (AMP) trên 69 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Amp sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua AMP bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua AMP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua AMP bằng PLN!
-
Chọn Amp (AMP) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được AMP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ AMP sang PLN
Amp (AMP) hôm nay có giá trị là zł0,03152, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AMP ngày hôm nay là 9.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Amp được giao dịch là zł73.240.799.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.8% | 10.0% | 6.6% | 18.3% | 130.9% |
Số liệu thống kê về Amp
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł1.769.000.821 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.56 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.93 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł3.134.443.183 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.42 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł73.240.799 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
56.127.938.240
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
99.451.527.302 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
99.451.527.302 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ampcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Amp (AMP) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,03152.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu AMP?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 31.72 AMP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AMP sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của AMP bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AMP sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AMP bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ AMP so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của AMP/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AMP tính bằng PLN là zł0,4502, được ghi nhận vào ngày Thg 6 16, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AMP/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Amp tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Amp (AMP) đã tăng giảm lên -16,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Amp có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Amp (AMP) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Amp (AMP) so với PLN giao động giữa mức cao 0,03289182 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,02898998 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AMP trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 0,00390185 zł (13.5%).
So sánh giá hàng ngày của Amp (AMP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Amp (AMP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AMP sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,03152386 zł | 0,00019597 zł | 0.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,03137395 zł | 0,00029419 zł | 0.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,03107976 zł | 0,00090391 zł | 3.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,03017586 zł | -0,00271597 zł | 8.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,03289182 zł | 0,00390185 zł | 13.5% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,02898998 zł | -0,00017148 zł | 0.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,02916146 zł | -0,00047277 zł | 1.6% |
AMP / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Amp (AMP) sang PLN là zł0,03152 cho mỗi 1 AMP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AMP lấy 0,157619 zł hoặc 50,00 zł lấy 1586.10 AMP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AMP phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Amp (AMP) sang PLN
AMP | PLN |
---|---|
0.01 AMP | 0.00031524 PLN |
0.1 AMP | 0.00315239 PLN |
1 AMP | 0.03152386 PLN |
2 AMP | 0.063048 PLN |
5 AMP | 0.157619 PLN |
10 AMP | 0.315239 PLN |
20 AMP | 0.630477 PLN |
50 AMP | 1.58 PLN |
100 AMP | 3.15 PLN |
1000 AMP | 31.52 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang AMP
PLN | AMP |
---|---|
0.01 PLN | 0.317220 AMP |
0.1 PLN | 3.17 AMP |
1 PLN | 31.72 AMP |
2 PLN | 63.44 AMP |
5 PLN | 158.61 AMP |
10 PLN | 317.22 AMP |
20 PLN | 634.44 AMP |
50 PLN | 1586.10 AMP |
100 PLN | 3172.20 AMP |
1000 PLN | 31722 AMP |