Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,479T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 75,736B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
COMP logo

Compound
COMP / PLN

#195
zł233,99
1.1%
0,0009134 BTC 2.4%
0,01862 ETH 1.4%
$57,56 Phạm vi trong 24g $59,89

Chuyển đổi Compound sang Polish Zloty (COMP sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Compound (COMP) sang PLN là zł233,99.
COMP
PLN

1 COMP = zł233,99

Cách mua COMP bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch COMP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua COMP bằng PLN!

Biểu đồ COMP sang PLN

Compound (COMP) hôm nay có giá trị là zł233,99, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của COMP ngày hôm nay là 2.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Compound được giao dịch là zł156.913.990.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.1% 2.5% 4.2% 20.1% 44.8%
Số liệu thống kê về Compound
Giá trị vốn hóa thị trường
zł1.606.483.428
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.69
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.45
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł2.343.149.551
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.66
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł156.913.990
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
6.856.085
Tổng cung
10.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Compoundcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Compound (COMP) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł233,99.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu COMP?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.00427369 COMP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của COMP sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của COMP bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COMP sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COMP bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ COMP so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của COMP/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 COMP tính bằng PLN là zł3.407,12, được ghi nhận vào ngày Thg 5 12, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COMP/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Compound tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Compound (COMP) đã tăng giảm lên -18,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Compound có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Compound (COMP) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Compound (COMP) so với PLN giao động giữa mức cao 233,99 zł trên Thứ bảy và mức thấp 216,88 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COMP trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 7,82 zł (3.6%).

So sánh giá hàng ngày của Compound (COMP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 COMP sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 233,99 zł 2,56 zł 1.1%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 230,47 zł 5,78 zł 2.6%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 224,69 zł 7,82 zł 3.6%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 216,88 zł -7,81 zł 3.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 224,69 zł -0,355210 zł 0.2%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 225,04 zł -5,74 zł 2.5%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 230,78 zł 5,17 zł 2.3%

COMP / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Compound (COMP) sang PLN là zł233,99 cho mỗi 1 COMP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COMP lấy 1.169,95 zł hoặc 50,00 zł lấy 0.213684 COMP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COMP phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Compound (COMP) sang PLN

COMP PLN
0.01 COMP 2.34 PLN
0.1 COMP 23.40 PLN
1 COMP 233.99 PLN
2 COMP 467.98 PLN
5 COMP 1169.95 PLN
10 COMP 2339.90 PLN
20 COMP 4679.80 PLN
50 COMP 11699.49 PLN
100 COMP 23399 PLN
1000 COMP 233990 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang COMP

PLN COMP
0.01 PLN 0.00004274 COMP
0.1 PLN 0.00042737 COMP
1 PLN 0.00427369 COMP
2 PLN 0.00854738 COMP
5 PLN 0.02136844 COMP
10 PLN 0.04273689 COMP
20 PLN 0.085474 COMP
50 PLN 0.213684 COMP
100 PLN 0.427369 COMP
1000 PLN 4.27 COMP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng