Tiền ảo: 14.603
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,672T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 48,217B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ANALOS logo

analoS
ANALOS / ETH

#1514
ETH0.072482
2.4%
0.081394 BTC 2.9%
$0,00008798 Phạm vi trong 24g $0,00009443

Chuyển đổi analoS sang Ether (ANALOS sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 analoS (ANALOS) sang ETH là ETH0.072482.
ANALOS
ETH

1 ANALOS = ETH0.072482

Biểu đồ ANALOS sang ETH

analoS (ANALOS) hôm nay có giá trị là ETH0.072482, đó là một 2.7% tăng từ một giờ trước và 2.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ANALOS ngày hôm nay là 13.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng analoS được giao dịch là ETH1.018,4791.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.8% 2.9% 14.6% 30.1% 39.2% -
Số liệu thống kê về analoS
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH2.449,9888
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.99
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH2.483,2726
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH1.018,4791
Cung lưu thông
98.636.824.595
Tổng cung
99.976.834.914
Tổng lượng cung tối đa
99.980.604.131

Câu hỏi thường gặp

1 analoScó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 analoS (ANALOS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.072482.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ANALOS?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 40284173 ANALOS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ANALOS sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của ANALOS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ANALOS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ANALOS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ANALOS so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của ANALOS/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ANALOS tính bằng ETH là ETH0.069439, được ghi nhận vào ngày Thg 12 25, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ANALOS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của analoS tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của analoS (ANALOS) đã tăng tăng lên 9,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, analoS có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của analoS (ANALOS) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của analoS (ANALOS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000028070 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000022316 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ANALOS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,000000005441 ETH (24.4%).

So sánh giá hàng ngày của analoS (ANALOS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ANALOS sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,000000024824 ETH 0,000000000570073 ETH 2.4%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,000000025429 ETH -0,000000002640 ETH 9.4%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,000000028070 ETH 0,000000001012 ETH 3.7%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,000000027058 ETH 0,000000001998 ETH 8.0%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,000000025059 ETH -0,000000002697 ETH 9.7%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,000000027757 ETH 0,000000005441 ETH 24.4%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,000000022316 ETH 0,000000001557 ETH 7.5%

ANALOS / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ analoS (ANALOS) sang ETH là ETH0.072482 cho mỗi 1 ANALOS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ANALOS lấy 0,000000124118 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2014208662 ANALOS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ANALOS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi analoS (ANALOS) sang ETH

ANALOS ETH
0.01 ANALOS 0.000000000248236 ETH
0.1 ANALOS 0.000000002482 ETH
1 ANALOS 0.000000024824 ETH
2 ANALOS 0.000000049647 ETH
5 ANALOS 0.000000124118 ETH
10 ANALOS 0.000000248236 ETH
20 ANALOS 0.000000496473 ETH
50 ANALOS 0.00000124 ETH
100 ANALOS 0.00000248 ETH
1000 ANALOS 0.00002482 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang ANALOS

ETH ANALOS
0.01 ETH 402842 ANALOS
0.1 ETH 4028417 ANALOS
1 ETH 40284173 ANALOS
2 ETH 80568346 ANALOS
5 ETH 201420866 ANALOS
10 ETH 402841732 ANALOS
20 ETH 805683465 ANALOS
50 ETH 2014208662 ANALOS
100 ETH 4028417323 ANALOS
1000 ETH 40284173231 ANALOS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng