Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ankaragücü Fan Token
ANKA / ETH
#4181
ETH0.063603
1.3%
0.071824 BTC
1.3%
$0,001054
Phạm vi trong 24g
$0,001087
Chuyển đổi Ankaragücü Fan Token sang Ether (ANKA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ankaragücü Fan Token (ANKA) sang ETH là ETH0.063603.
ANKA
ETH
1 ANKA = ETH0.063603
Biểu đồ ANKA sang ETH
Ankaragücü Fan Token (ANKA) hôm nay có giá trị là ETH0.063603, đó là một 2.0% tăng từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ANKA ngày hôm nay là 6.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ankaragücü Fan Token được giao dịch là ETH0,8831.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.9% | 2.1% | 11.5% | 0.4% | 29.3% | 75.5% |
Số liệu thống kê về Ankaragücü Fan Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH9,5516 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.18 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH52,7819 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,8831 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
26.513.761
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
146.513.761 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
150.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ankaragücü Fan Tokencó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Ankaragücü Fan Token (ANKA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.063603.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ANKA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2775836 ANKA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ANKA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ANKA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ANKA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ANKA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ANKA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ANKA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ANKA tính bằng ETH là ETH0,00006737, được ghi nhận vào ngày Thg 8 22, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ANKA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ankaragücü Fan Token tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Ankaragücü Fan Token (ANKA) đã tăng giảm lên -23,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Ankaragücü Fan Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ankaragücü Fan Token (ANKA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ankaragücü Fan Token (ANKA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000373644 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000332192 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ANKA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 0,000000040520 ETH (12.2%).
So sánh giá hàng ngày của Ankaragücü Fan Token (ANKA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ankaragücü Fan Token (ANKA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ANKA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000360252 ETH | -0,000000004636 ETH | 1.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000357951 ETH | 0,000000009169 ETH | 2.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000348782 ETH | -0,000000023929 ETH | 6.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000372712 ETH | 0,000000040520 ETH | 12.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000332192 ETH | -0,000000041453 ETH | 11.1% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,000000373644 ETH | 0,000000007211 ETH | 2.0% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,000000366433 ETH | 0,000000012491 ETH | 3.5% |
ANKA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ankaragücü Fan Token (ANKA) sang ETH là ETH0.063603 cho mỗi 1 ANKA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ANKA lấy 0,00000180 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 138791796 ANKA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ANKA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ankaragücü Fan Token (ANKA) sang ETH
ANKA | ETH |
---|---|
0.01 ANKA | 0.000000003603 ETH |
0.1 ANKA | 0.000000036025 ETH |
1 ANKA | 0.000000360252 ETH |
2 ANKA | 0.000000720504 ETH |
5 ANKA | 0.00000180 ETH |
10 ANKA | 0.00000360 ETH |
20 ANKA | 0.00000721 ETH |
50 ANKA | 0.00001801 ETH |
100 ANKA | 0.00003603 ETH |
1000 ANKA | 0.00036025 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ANKA
ETH | ANKA |
---|---|
0.01 ETH | 27758 ANKA |
0.1 ETH | 277584 ANKA |
1 ETH | 2775836 ANKA |
2 ETH | 5551672 ANKA |
5 ETH | 13879180 ANKA |
10 ETH | 27758359 ANKA |
20 ETH | 55516718 ANKA |
50 ETH | 138791796 ANKA |
100 ETH | 277583591 ANKA |
1000 ETH | 2775835910 ANKA |