Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ArtByte
ABY / PLN
zł0,001930
32.9%
0.087956 BTC
30.9%
$0,0004799
Phạm vi trong 24g
$0,0007264
Chuyển đổi ArtByte sang Polish Zloty (ABY sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ArtByte (ABY) sang PLN là zł0,001930.
ABY
PLN
1 ABY = zł0,001930
Cách mua ABY bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ABY
-
Bạn có thể mua và bán ArtByte (ABY) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn YoBit, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ABY.
-
3. Mua ABY bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua ABY trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn ArtByte (ABY) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua ABY bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua ABY trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn ArtByte (ABY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ABY sang PLN
ArtByte (ABY) hôm nay có giá trị là zł0,001930, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 32.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ABY ngày hôm nay là 3.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ArtByte được giao dịch là zł6,37.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 33.2% | 3.1% | 35.2% | 14.8% | 12.6% |
Số liệu thống kê về ArtByte
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł1.929.919 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł6,37 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ArtBytecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 ArtByte (ABY) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,001930.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu ABY?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 518.07 ABY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ABY sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của ABY bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ABY sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ABY bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ABY so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của ABY/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ABY tính bằng PLN là zł0,1618, được ghi nhận vào ngày Thg 1 11, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ABY/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ArtByte tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của ArtByte (ABY) đã tăng tăng lên 15,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, ArtByte có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ArtByte (ABY) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ArtByte (ABY) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00295386 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,00187990 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ABY trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 0,00094480 zł (50.3%).
So sánh giá hàng ngày của ArtByte (ABY) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ArtByte (ABY) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ABY sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00193024 zł | -0,00094611 zł | 32.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00287195 zł | 0,00004728 zł | 1.7% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00282467 zł | 0,00000416 zł | 0.1% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00282051 zł | -0,00000419 zł | 0.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00282470 zł | 0,00094480 zł | 50.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00187990 zł | -0,00107396 zł | 36.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00295386 zł | 0,00094843 zł | 47.3% |
ABY / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ArtByte (ABY) sang PLN là zł0,001930 cho mỗi 1 ABY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ABY lấy 0,00965120 zł hoặc 50,00 zł lấy 25904 ABY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ABY phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ArtByte (ABY) sang PLN
ABY | PLN |
---|---|
0.01 ABY | 0.00001930 PLN |
0.1 ABY | 0.00019302 PLN |
1 ABY | 0.00193024 PLN |
2 ABY | 0.00386048 PLN |
5 ABY | 0.00965120 PLN |
10 ABY | 0.01930241 PLN |
20 ABY | 0.03860481 PLN |
50 ABY | 0.096512 PLN |
100 ABY | 0.193024 PLN |
1000 ABY | 1.93 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ABY
PLN | ABY |
---|---|
0.01 PLN | 5.18 ABY |
0.1 PLN | 51.81 ABY |
1 PLN | 518.07 ABY |
2 PLN | 1036.14 ABY |
5 PLN | 2590.35 ABY |
10 PLN | 5180.70 ABY |
20 PLN | 10361.40 ABY |
50 PLN | 25904 ABY |
100 PLN | 51807 ABY |
1000 PLN | 518070 ABY |